Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)
CW VRE-HSC-MET11
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 373,700 | -7,100 | 23,660 | HCM | 9 tháng |
CVRE2405 | 280 | -20 (-6.67%) | 411,500 | -2,600 | 19,560 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 290 | -20 (-6.45%) | 95,700 | -2,600 | 20,160 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 25,300 | 400 | 18,760 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 630 | -50 (-7.35%) | 100 | -3,600 | 21,890 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 140 | -20 (-12.50%) | 69,800 | -3,599 | 20,559 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 160 | -30 (-15.79%) | 675,500 | -5,488 | 22,528 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 580 | 20 (+3.57%) | 700 | -1,600 | 19,740 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 730 | -440 (-37.61%) | 22,900 | -600 | 18,460 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,100 | -460 (-29.49%) | 10,900 | -1,600 | 20,200 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 90 | -10 (-10%) | 244,400 | 26,250 | -4,250 | 30,860 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 10,200 | 21,850 | 1,432 | 22,469 | 9 tháng |
CMSN2401 | 80 | -20 (-20%) | 241,600 | 65,800 | -16,200 | 82,640 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 77,600 | 36,500 | 5,500 | 37,040 | 9 tháng |
CVHM2402 | 430 | 20 (+4.88%) | 111,200 | 39,650 | -1,850 | 43,220 | 9 tháng |
CVPB2403 | 550 | -20 (-3.51%) | 3,000 | 18,400 | -600 | 20,100 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 373,700 | 16,400 | -7,100 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 200 | -10 (-4.76%) | 112,600 | 57,500 | -6,987 | 65,479 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |