Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)

CW VRE-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY10

KLGD1,498,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231510 (0.00%)534,500-10,50030,080SSI12 tháng
CVRE23192010 (+100%)814,700-12,27731,857KIS12 tháng
CVRE232013020 (+18.18%)50,300-12,83332,593KIS15 tháng
CVRE2401310 (0.00%)125,400-2,00022,740HCM6 tháng
CVRE2402320-10 (-3.03%)801,000-4,00024,780HCM9 tháng
CVRE240390 (0.00%)757,500-5,50025,180SSI5 tháng
CVRE2404110 (0.00%)109,400-3,00022,720SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,91010 (+0.53%)1,394,200135,30010,527141,2566 tháng
CHPG240339020 (+5.41%)571,50025,650-4,85032,0609 tháng
CMBB24031,36030 (+2.26%)991,00024,7501,75025,7206 tháng
CMBB24041,790150 (+9.15%)454,50024,7501,25027,0809 tháng
CMSN2401910 (0.00%)208,10074,700-7,30089,2809 tháng
CMWG24021,70050 (+3.03%)47,50068,0004,50571,9276 tháng
CSTB240373030 (+4.29%)128,30030,85085032,9206 tháng
CSTB240498080 (+8.89%)2,188,00030,850-15034,9209 tháng
CTPB2402850-10 (-1.16%)448,80018,1009919,6596 tháng
CVHM24021,590-140 (-8.09%)433,40043,7502,25047,8609 tháng
CVIC240176010 (+1.33%)85,80042,300-3,20048,5406 tháng
CVNM2402830-60 (-6.74%)331,70072,7002,20077,1406 tháng
CVPB240275070 (+10.29%)479,20018,950-5020,5006 tháng
CVPB24031,11070 (+6.73%)135,80018,950-5021,2209 tháng
CVRE2401310 (0.00%)125,40019,500-2,00022,7406 tháng
CVRE2402320-10 (-3.03%)801,00019,500-4,00024,7809 tháng
CMWG24032,110-70 (-3.21%)42,50068,0003,51374,9539 tháng
CVHM24031,520-70 (-4.40%)1,638,00043,7503,25046,5806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.