Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)
CW VRE-HSC-MET11
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 534,500 | -10,500 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CVRE2319 | 20 | 10 (+100%) | 814,700 | -12,277 | 31,857 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 130 | 20 (+18.18%) | 50,300 | -12,833 | 32,593 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 310 | (0.00%) | 125,400 | -2,000 | 22,740 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | -10 (-3.03%) | 801,000 | -4,000 | 24,780 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 90 | (0.00%) | 757,500 | -5,500 | 25,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | (0.00%) | 109,400 | -3,000 | 22,720 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,910 | 10 (+0.53%) | 1,394,200 | 135,300 | 10,527 | 141,256 | 6 tháng |
CHPG2403 | 390 | 20 (+5.41%) | 571,500 | 25,650 | -4,850 | 32,060 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 991,000 | 24,750 | 1,750 | 25,720 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,790 | 150 (+9.15%) | 454,500 | 24,750 | 1,250 | 27,080 | 9 tháng |
CMSN2401 | 910 | (0.00%) | 208,100 | 74,700 | -7,300 | 89,280 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 47,500 | 68,000 | 4,505 | 71,927 | 6 tháng |
CSTB2403 | 730 | 30 (+4.29%) | 128,300 | 30,850 | 850 | 32,920 | 6 tháng |
CSTB2404 | 980 | 80 (+8.89%) | 2,188,000 | 30,850 | -150 | 34,920 | 9 tháng |
CTPB2402 | 850 | -10 (-1.16%) | 448,800 | 18,100 | 99 | 19,659 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,590 | -140 (-8.09%) | 433,400 | 43,750 | 2,250 | 47,860 | 9 tháng |
CVIC2401 | 760 | 10 (+1.33%) | 85,800 | 42,300 | -3,200 | 48,540 | 6 tháng |
CVNM2402 | 830 | -60 (-6.74%) | 331,700 | 72,700 | 2,200 | 77,140 | 6 tháng |
CVPB2402 | 750 | 70 (+10.29%) | 479,200 | 18,950 | -50 | 20,500 | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 135,800 | 18,950 | -50 | 21,220 | 9 tháng |
CVRE2401 | 310 | (0.00%) | 125,400 | 19,500 | -2,000 | 22,740 | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | -10 (-3.03%) | 801,000 | 19,500 | -4,000 | 24,780 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,110 | -70 (-3.21%) | 42,500 | 68,000 | 3,513 | 74,953 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,520 | -70 (-4.40%) | 1,638,000 | 43,750 | 3,250 | 46,580 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |