Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)
CW VRE-HSC-MET11
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 1,220 | -30 (-2.40%) | 30,300 | -2,250 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2306 | 170 | (0.00%) | 15,000 | -6,583 | 30,183 | KIS | 9 tháng |
CVRE2307 | 70 | -30 (-30%) | 379,500 | -7,583 | 30,683 | KIS | 8 tháng |
CVRE2308 | 290 | -10 (-3.33%) | 50,000 | -8,583 | 32,783 | KIS | 12 tháng |
CVRE2310 | 60 | 10 (+20%) | 1,426,600 | -7,250 | 30,360 | SSI | 6 tháng |
CVRE2311 | 110 | -10 (-8.33%) | 19,300 | -6,250 | 29,440 | HCM | 6 tháng |
CVRE2312 | 390 | -20 (-4.88%) | 266,500 | -4,750 | 29,060 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 500 | -10 (-1.96%) | 9,200 | -6,750 | 31,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2314 | 80 | -10 (-11.11%) | 10,000 | -11,350 | 34,340 | VCI | 6 tháng |
CVRE2315 | 310 | (0.00%) | 62,800 | -7,250 | 32,480 | SSI | 12 tháng |
CVRE2316 | 300 | -50 (-14.29%) | 4,100 | -6,249 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CVRE2317 | 420 | 10 (+2.44%) | 30,100 | -7,249 | 31,679 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 580 | 20 (+3.57%) | 3,000 | -8,249 | 33,319 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 780 | 20 (+2.63%) | 1,000 | -9,027 | 34,897 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 2,800 | 30 (+1.08%) | 400 | -9,583 | 37,933 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 660 | (0.00%) | -6,250 | 31,640 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 1,850 | -200 (-9.76%) | 102,800 | 93,200 | 13,136 | 94,698 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,350 | -190 (-7.48%) | 13,600 | 93,200 | 13,136 | 98,653 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,390 | -190 (-7.36%) | 4,300 | 93,200 | 8,688 | 103,417 | 12 tháng |
CHPG2327 | 690 | -40 (-5.48%) | 159,300 | 27,400 | -1,600 | 30,380 | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,700 | (0.00%) | 27,400 | -1,100 | 31,900 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 2,140 | -30 (-1.38%) | 14,000 | 27,400 | -1,600 | 33,280 | 12 tháng |
CMBB2310 | 460 | 10 (+2.22%) | 100 | 18,100 | -900 | 19,920 | 6 tháng |
CMBB2311 | 950 | (0.00%) | 18,100 | -900 | 20,900 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,260 | 20 (+1.61%) | 7,200 | 18,100 | -1,400 | 22,020 | 12 tháng |
CMSN2310 | 90 | -30 (-25%) | 22,600 | 62,400 | -20,600 | 83,720 | 6 tháng |
CMSN2311 | 520 | 40 (+8.33%) | 237,400 | 62,400 | -26,100 | 92,660 | 12 tháng |
CMWG2308 | 180 | -10 (-5.26%) | 5,700 | 39,850 | -12,151 | 52,892 | 6 tháng |
CMWG2309 | 300 | -80 (-21.05%) | 84,400 | 39,850 | -14,150 | 55,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 570 | -80 (-12.31%) | 104,800 | 39,850 | -14,650 | 57,350 | 12 tháng |
CPOW2310 | 200 | (0.00%) | 7,000 | 11,450 | -2,550 | 14,200 | 6 tháng |
CSTB2323 | 460 | -30 (-6.12%) | 9,731,400 | 28,350 | -650 | 30,840 | 6 tháng |
CSTB2324 | 890 | -130 (-12.75%) | 7,300 | 28,350 | -2,650 | 34,560 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 5,300 | 28,350 | -3,150 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2305 | 430 | 20 (+4.88%) | 7,000 | 30,500 | -1,500 | 33,720 | 6 tháng |
CTCB2306 | 900 | 10 (+1.12%) | 13,500 | 30,500 | -1,500 | 35,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 1,070 | 40 (+3.88%) | 12,000 | 30,500 | -3,500 | 38,280 | 12 tháng |
CVHM2310 | 120 | -10 (-7.69%) | 260,600 | 39,500 | -19,500 | 59,600 | 6 tháng |
CVHM2311 | 370 | -40 (-9.76%) | 378,100 | 39,500 | -21,000 | 62,350 | 12 tháng |
CVHM2312 | 270 | -10 (-3.57%) | 220,300 | 39,500 | -16,500 | 57,350 | 9 tháng |
CVNM2308 | 920 | -50 (-5.15%) | 72,100 | 67,700 | -1,300 | 76,360 | 9 tháng |
CVPB2310 | 500 | -20 (-3.85%) | 5,000 | 19,250 | -1,243 | 21,446 | 6 tháng |
CVPB2311 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 950,600 | 19,250 | -290 | 22,075 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 74,900 | 19,250 | -766 | 23,257 | 12 tháng |
CVRE2311 | 110 | -10 (-8.33%) | 19,300 | 22,750 | -6,250 | 29,440 | 6 tháng |
CVRE2312 | 390 | -20 (-4.88%) | 266,500 | 22,750 | -4,750 | 29,060 | 9 tháng |
CVRE2313 | 500 | -10 (-1.96%) | 9,200 | 22,750 | -6,750 | 31,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |