Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)
CW VRE-HSC-MET11
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 49,900 | -2,700 | 25,510 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,033 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | -5,200 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | -7,200 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 318,000 | -7,700 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 295,500 | -7,699 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 42,700 | -8,699 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -10 (-5%) | 103,300 | -9,477 | 32,537 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -40 (-4%) | 5,000 | -10,033 | 34,253 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3,200 | -1,700 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 380 | 80 (+26.67%) | 23,400 | -2,500 | 25,940 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 124,400 | 44,336 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 124,400 | 39,888 | 127,305 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,400 | -100 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 158,300 | 28,400 | -600 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 298,800 | 22,250 | 2,750 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 400 | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 50 | -20 (-28.57%) | 20,600 | 54,700 | 700 | 54,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 181,200 | 54,700 | 200 | 61,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 13,300 | 28,750 | -2,250 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 10,700 | 28,750 | -2,750 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,500 | 14,500 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 46,500 | 12,500 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 40,950 | -19,550 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 1,100 | 40,950 | -15,050 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,300 | -2,318 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,500 | -1,040 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,500 | -1,516 | 21,141 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,300 | -5,200 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,300 | -7,200 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |