Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)
CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
1,330
Mở cửa1,270
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,260
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY430
KLGD137,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở12,550
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,763
S-X *2,185
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 137,100 |
01/04/2025 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 8,700 |
31/03/2025 | 1,230 | -180 (-12.77%) | 114,500 |
28/03/2025 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 59,900 |
27/03/2025 | 1,400 | 110 (+8.53%) | 211,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 137,100 | 2,185 | 12,763 | MBS | 6 tháng |
CSHB2403 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 1,123,500 | 1,434 | 13,063 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,650 | 100 (+6.45%) | 189,600 | 2,635 | 12,889 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 25,950 | 450 | 27,780 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 340 | 10 (+3.03%) | 100 | 58,800 | -6,200 | 67,040 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 137,100 | 12,550 | 2,185 | 12,763 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,160 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 27,900 | 2,900 | 31,000 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 49,800 | 14,250 | -3,250 | 17,980 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 300 | 53,000 | 11,000 | 56,150 | 9 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 19,950 | 450 | 21,900 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 41,100 | 19,150 | -1,850 | 23,220 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 5,000 | 20,150 | 150 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,600 | 620 (+31.31%) | 18,700 | 122,000 | -12,064 | 159,882 | 9 tháng |
CHPG2410 | 890 | 40 (+4.71%) | 300 | 27,250 | -750 | 31,560 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |