Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)

CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

1,330

60 (+4.72%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa1,270

Cao nhất1,400

Thấp nhất1,260

Cao nhất NY1,410

Thấp nhất NY430

KLGD137,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở12,550

Giá thực hiện11,500

Hòa vốn **12,763

S-X *2,185

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2401: CSHB2501 NAB CSHB2403 CSSB2401 TTH
Trending: HPG (101.532) - FPT (101.403) - MBB (74.244) - VIC (69.527) - VCB (63.579)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/202410/12/202412/12/202416/12/202418/12/202422/12/202424/12/202426/12/202430/12/202402/01/202506/01/202508/01/202512/01/202514/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/202530/03/202501/04/2025-4k-2k02k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/20251,33060 (+4.72%)137,100
01/04/20251,27040 (+3.25%)8,700
31/03/20251,230-180 (-12.77%)114,500
28/03/20251,41010 (+0.71%)59,900
27/03/20251,400110 (+8.53%)211,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,33060 (+4.72%)137,1002,18512,763MBS6 tháng
CSHB24031,08060 (+5.88%)1,123,5001,43413,063KIS7 tháng
CSHB25011,650100 (+6.45%)189,6002,63512,889VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405570 (0.00%)25,95045027,7806 tháng
CMWG240834010 (+3.03%)10058,800-6,20067,0406 tháng
CSHB24011,33060 (+4.72%)137,10012,5502,18512,7636 tháng
CSTB24111,540 (0.00%)39,2505,25040,1606 tháng
CTCB24041,200 (0.00%)27,9002,90031,0009 tháng
CTPB2403160-10 (-5.88%)49,80014,250-3,25017,9806 tháng
CVHM24092,83050 (+1.80%)30053,00011,00056,1509 tháng
CVIB2408600 (0.00%)19,95045021,9006 tháng
CVPB2410740 (0.00%)41,10019,150-1,85023,2209 tháng
CVRE24081,10070 (+6.80%)5,00020,15015023,3009 tháng
CFPT24052,600620 (+31.31%)18,700122,000-12,064159,8829 tháng
CHPG241089040 (+4.71%)30027,250-75031,5609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,500
Giá TH điều chỉnh:10,365
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate