Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)
CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
2,100
Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY2,670
Thấp nhất NY750
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,000
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **13,700
S-X *3,085
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2503 | 1,160 | (0.00%) | 1,056,500 | 1,968 | 14,567 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,300 | (0.00%) | 486,200 | 1,390 | 15,415 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 108,100 | 1,005 | 16,109 | KIS | 11 tháng |
CSHB2506 | 990 | -40 (-3.88%) | 170,900 | 100 | 16,180 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 840 | -60 (-6.67%) | 700 | 22,450 | 1,977 | 22,578 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | 10 (+20%) | 794,700 | 127,000 | -31,643 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | (0.00%) | 385,100 | 26,000 | 3,100 | 26,247 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 3,300 | 26,750 | 5,898 | 26,698 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,540 | 90 (+2.02%) | 13,300 | 47,700 | 12,200 | 49,120 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | (0.00%) | 35,150 | 11,150 | 35,200 | 7 tháng | |
CACB2509 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 231,200 | 22,450 | 1,950 | 24,850 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,530 | 120 (+4.98%) | 4,500 | 127,000 | 9,000 | 143,300 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,890 | 100 (+3.58%) | 900 | 26,000 | 4,349 | 28,876 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 18,800 | 26,000 | 1,851 | 29,974 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,700 | -50 (-2.86%) | 4,200 | 26,750 | 2,750 | 29,100 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,460 | (0.00%) | 26,750 | -250 | 31,380 | 9 tháng | |
CMSN2515 | 2,490 | 120 (+5.06%) | 40,100 | 76,200 | 12,200 | 83,920 | 6 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | 140 (+6.28%) | 100 | 70,500 | 6,500 | 75,850 | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,510 | 70 (+2.87%) | 300 | 47,700 | -3,300 | 58,530 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,320 | -10 (-0.43%) | 400 | 47,700 | -300 | 54,960 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,470 | (0.00%) | 35,150 | 4,150 | 38,410 | 6 tháng | |
CTCB2511 | 2,070 | (0.00%) | 35,150 | 150 | 41,210 | 9 tháng | |
CTPB2504 | 1,640 | -50 (-2.96%) | 35,600 | 14,900 | 1,900 | 16,280 | 6 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | 1,220 (+20.27%) | 100 | 94,100 | 33,100 | 97,200 | 6 tháng |
CVIB2507 | 2,280 | 30 (+1.33%) | 100 | 17,050 | 2,120 | 18,935 | 6 tháng |
CVNM2514 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 12,300 | 60,100 | 4,100 | 67,120 | 7 tháng |
CVRE2515 | 3,840 | 160 (+4.35%) | 100 | 29,750 | 5,750 | 31,680 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 11,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 9,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |