Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)

CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Ngừng giao dịch

2,100

(%)
24/06/2025 14:56

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY2,670

Thấp nhất NY750

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,000

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **13,700

S-X *3,085

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2501: CACB2404 CACB2502 CACB2508 CHPG2408 CHPG2509
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB25031,160 (0.00%)1,056,5001,96814,567KIS6 tháng
CSHB25041,300 (0.00%)486,2001,39015,415KIS8 tháng
CSHB25051,460-70 (-4.58%)108,1001,00516,109KIS11 tháng
CSHB2506990-40 (-3.88%)170,90010016,180SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501840-60 (-6.67%)70022,4501,97722,5787 tháng
CFPT25016010 (+20%)794,700127,000-31,643159,2387 tháng
CHPG25021,340 (0.00%)385,10026,0003,10026,2479 tháng
CMBB25012,24020 (+0.90%)3,30026,7505,89826,6987 tháng
CSTB25024,54090 (+2.02%)13,30047,70012,20049,1209 tháng
CTCB25015,600 (0.00%)35,15011,15035,2007 tháng
CACB25091,450-50 (-3.33%)231,20022,4501,95024,8507 tháng
CFPT25162,530120 (+4.98%)4,500127,0009,000143,3007 tháng
CHPG25222,890100 (+3.58%)90026,0004,34928,8769 tháng
CHPG25232,330-80 (-3.32%)18,80026,0001,85129,97412 tháng
CMBB25141,700-50 (-2.86%)4,20026,7502,75029,1006 tháng
CMBB25151,460 (0.00%)26,750-25031,3809 tháng
CMSN25152,490120 (+5.06%)40,10076,20012,20083,9206 tháng
CMWG25142,370140 (+6.28%)10070,5006,50075,8506 tháng
CSTB25192,51070 (+2.87%)30047,700-3,30058,53012 tháng
CSTB25202,320-10 (-0.43%)40047,700-30054,9609 tháng
CTCB25102,470 (0.00%)35,1504,15038,4106 tháng
CTCB25112,070 (0.00%)35,15015041,2109 tháng
CTPB25041,640-50 (-2.96%)35,60014,9001,90016,2806 tháng
CVHM25157,2401,220 (+20.27%)10094,10033,10097,2006 tháng
CVIB25072,28030 (+1.33%)10017,0502,12018,9356 tháng
CVNM25141,390-10 (-0.71%)12,30060,1004,10067,1207 tháng
CVRE25153,840160 (+4.35%)10029,7505,75031,6806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:11,000
Giá TH điều chỉnh:9,915
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate