Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)
CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
1,180
Mở cửa810
Cao nhất1,180
Thấp nhất790
Cao nhất NY1,180
Thấp nhất NY750
KLGD1,880,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn102
Giá CK cơ sở10,700
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **12,042
S-X *785
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,180 | 380 (+47.50%) | 1,880,400 |
13/03/2025 | 800 | 30 (+3.90%) | 306,700 |
12/03/2025 | 770 | -20 (-2.53%) | 48,700 |
11/03/2025 | 790 | -10 (-1.25%) | 180,500 |
10/03/2025 | 800 | -20 (-2.44%) | 838,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 335 | 11,952 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,239,600 | 485 | 10,900 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 350 (+112.90%) | 1,519,500 | -416 | 12,306 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,180 | 380 (+47.50%) | 1,880,400 | 785 | 12,042 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 39,200 | 26,000 | 1,500 | 27,680 | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | 131,400 | -28,600 | 164,000 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 619,600 | 27,550 | 2,050 | 29,340 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,600 | 180 (+12.68%) | 20,700 | 27,550 | 50 | 32,300 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 24,300 | 3,448 | 25,367 | 7 tháng |
CMSN2501 | 720 | 40 (+5.88%) | 477,900 | 71,100 | -900 | 77,760 | 6 tháng |
CMWG2501 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 198,600 | 61,500 | -500 | 68,000 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,180 | 380 (+47.50%) | 1,880,400 | 10,700 | 785 | 12,042 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 24,300 | 38,850 | 5,350 | 40,340 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,380 | -120 (-4.80%) | 2,000 | 38,850 | 3,350 | 42,640 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 8,500 | 27,300 | 3,300 | 28,780 | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 4,200 | 18,750 | 750 | 20,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 11,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 9,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |