Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)
CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
1,340
Mở cửa1,340
Cao nhất1,340
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY1,350
Thấp nhất NY430
KLGD50,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở12,350
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,781
S-X *1,985
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/03/2025 | 1,340 | 30 (+2.29%) | 50,000 |
24/03/2025 | 1,310 | 260 (+24.76%) | 59,300 |
21/03/2025 | 1,050 | 10 (+0.96%) | 108,000 |
20/03/2025 | 1,040 | 20 (+1.96%) | 64,400 |
19/03/2025 | 1,020 | 30 (+3.03%) | 52,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,340 | 30 (+2.29%) | 50,000 | 1,985 | 12,781 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 1,070 | -30 (-2.73%) | 1,100,800 | 2,135 | 12,144 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 233,700 | 1,234 | 12,973 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,570 | -180 (-10.29%) | 38,500 | 2,435 | 12,745 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -10 (-1.49%) | 500 | 26,350 | 850 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 500 | (0.00%) | 60,000 | -5,000 | 68,000 | 6 tháng | |
CSHB2401 | 1,340 | 30 (+2.29%) | 50,000 | 12,350 | 1,985 | 12,781 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 38,650 | 4,650 | 40,560 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,230 | (0.00%) | 27,900 | 2,900 | 31,150 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 260 | 20 (+8.33%) | 48,000 | 14,850 | -2,650 | 18,280 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,630 | 120 (+4.78%) | 3,100 | 52,100 | 10,100 | 55,150 | 9 tháng |
CVIB2408 | 680 | (0.00%) | 20,250 | 750 | 22,220 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 830 | (0.00%) | 19,500 | -1,500 | 23,490 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,050 | 260 (+32.91%) | 500 | 19,800 | -200 | 23,150 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,310 | -130 (-5.33%) | 5,000 | 127,200 | -6,864 | 157,002 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | 30 (+3.41%) | 200 | 27,200 | -800 | 31,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |