Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)
CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,040
Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY620
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn174
Giá CK cơ sở24,500
Giá thực hiện26,300
Hòa vốn **29,420
S-X *-1,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 100 |
17/04/2025 | 990 | -20 (-1.98%) | 1,700 |
16/04/2025 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 2,300 |
15/04/2025 | 1,080 | (0.00%) | |
14/04/2025 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 3,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 40 | -10 (-20%) | 150,400 | -500 | 25,160 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 390 | 20 (+5.41%) | 115,800 | -500 | 26,560 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 700 | -1,000 | 26,540 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 600 | 26,330 | VPBankS | 7 tháng | |
CACB2502 | 1,310 | 90 (+7.38%) | 7,400 | -3,500 | 30,620 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 830 | 60 (+7.79%) | 2,200 | -2,500 | 28,660 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 180 | 10 (+5.88%) | 503,400 | -1,500 | 26,360 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 100 | -1,800 | 29,420 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 500 | (0.00%) | -2,900 | 28,400 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 100 | 24,500 | -1,800 | 29,420 | 9 tháng |
CFPT2505 | 970 | 70 (+7.78%) | 200 | 111,400 | -46,600 | 167,700 | 12 tháng |
CHPG2506 | 920 | 90 (+10.84%) | 100 | 25,600 | -2,200 | 31,480 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 8,900 | 23,200 | 400 | 27,750 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,150 | (0.00%) | 57,000 | -4,000 | 67,900 | 9 tháng | |
CSTB2505 | 1,760 | (0.00%) | 38,750 | -1,250 | 45,280 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,190 | 70 (+6.25%) | 600 | 26,150 | 1,650 | 31,640 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,970 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 62,790 | 15 tháng | |
CVNM2504 | 750 | (0.00%) | 57,100 | -7,900 | 69,500 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 910 | 90 (+10.98%) | 247,000 | 16,900 | -3,100 | 22,730 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,470 |
Giá thực hiện: | 26,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |