Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)

CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,040

50 (+5.05%)
18/04/2025 10:07

Mở cửa1,040

Cao nhất1,040

Thấp nhất1,040

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY620

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn174

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện26,300

Hòa vốn **29,420

S-X *-1,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2505: CACB2504 CACB2502 CACB2503 CACB2501 CACB2404
Trending: HPG (219.280) - FPT (156.043) - MBB (114.832) - VCB (107.133) - VIC (93.967)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/20251,04050 (+5.05%)100
17/04/2025990-20 (-1.98%)1,700
16/04/20251,010-70 (-6.48%)2,300
15/04/20251,080 (0.00%)
14/04/20251,080-40 (-3.57%)3,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240340-10 (-20%)150,400-50025,160SSI6 tháng
CACB240439020 (+5.41%)115,800-50026,560SSI9 tháng
CACB240526020 (+8.33%)700-1,00026,540MBS6 tháng
CACB250161010 (+1.67%)60026,330VPBankS7 tháng
CACB25021,31090 (+7.38%)7,400-3,50030,620SSI15 tháng
CACB250383060 (+7.79%)2,200-2,50028,660SSI10 tháng
CACB250418010 (+5.88%)503,400-1,50026,360SSI5 tháng
CACB25051,04050 (+5.05%)100-1,80029,420BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-2,90028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,04050 (+5.05%)10024,500-1,80029,4209 tháng
CFPT250597070 (+7.78%)200111,400-46,600167,70012 tháng
CHPG250692090 (+10.84%)10025,600-2,20031,48012 tháng
CMBB25051,650120 (+7.84%)8,90023,20040027,75015 tháng
CMWG25051,150 (0.00%)57,000-4,00067,9009 tháng
CSTB25051,760 (0.00%)38,750-1,25045,2809 tháng
CTCB25041,19070 (+6.25%)60026,1501,65031,64012 tháng
CVHM25032,970 (0.00%)55,00013,00062,79015 tháng
CVNM2504750 (0.00%)57,100-7,90069,5009 tháng
CVPB250491090 (+10.98%)247,00016,900-3,10022,73015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,470
Giá thực hiện:26,300
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate