Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)
CW VRE-HSC-MET16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2402 | 60 | -10 (-14.29%) | 8,500 | -6,300 | 23,740 | HCM | 9 tháng |
CVRE2405 | 520 | -30 (-5.45%) | 333,500 | -1,800 | 20,040 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 430 | -20 (-4.44%) | 999,700 | -1,800 | 20,720 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,630 | -60 (-3.55%) | 305,000 | 1,200 | 19,260 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 840 | 30 (+3.70%) | 2,500 | -2,800 | 22,520 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 650 | (0.00%) | -2,799 | 22,599 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2410 | 560 | -10 (-1.75%) | 70,300 | -4,688 | 24,128 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 522,400 | 26,600 | -3,900 | 31,140 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,260 | -90 (-6.67%) | 462,700 | 24,700 | 1,200 | 26,020 | 9 tháng |
CMSN2401 | 290 | -40 (-12.12%) | 234,000 | 69,700 | -12,300 | 84,320 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,500 | -210 (-12.28%) | 303,800 | 36,100 | 5,100 | 37,000 | 9 tháng |
CVHM2402 | 540 | -20 (-3.57%) | 1,374,000 | 40,000 | -1,500 | 43,660 | 9 tháng |
CVPB2403 | 670 | -50 (-6.94%) | 293,200 | 18,750 | -250 | 20,340 | 9 tháng |
CVRE2402 | 60 | -10 (-14.29%) | 8,500 | 17,200 | -6,300 | 23,740 | 9 tháng |
CMWG2403 | 520 | -20 (-3.70%) | 126,900 | 58,600 | -5,887 | 67,066 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |