Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.24 (HOSE: CVHM2315)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.24

Ngừng giao dịch

20

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD247,400

NN mua162,800

NN bán84,500

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,150

Giá thực hiện50,888

Hòa vốn **51,048

S-X *-9,738

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,590220 (+4.10%)444,40021,70072,360SSI9 tháng
CVHM24089,030570 (+6.74%)105,90033,70074,120ACBS12 tháng
CVHM24096,110310 (+5.34%)9,40029,70072,550MBS9 tháng
CVHM24114,200190 (+4.74%)8,40021,14571,555KIS7 tháng
CVHM25025,850330 (+5.98%)214,80026,70074,250SSI10 tháng
CVHM25034,67050 (+1.08%)8,20029,70074,690BSI15 tháng
CVHM250413,000100 (+0.78%)9,50027,20070,500VCI6 tháng
CVHM25054,23030 (+0.71%)10021,70171,149KIS4 tháng
CVHM25064,400390 (+9.73%)10020,58973,111KIS6 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)18,36772,833KIS7 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)17,25673,244KIS8 tháng
CVHM25093,950330 (+9.12%)2,80015,03476,416KIS9 tháng
CVHM25105,020280 (+5.91%)36,10014,20077,580HCM9 tháng
CVHM25115,250320 (+6.49%)3,60013,70079,000HCM12 tháng
CVHM25125,330160 (+3.09%)2,00013,70079,320ACBS12 tháng
CVHM25131,640180 (+12.33%)3,761,800-2,30082,200SSI5 tháng
CVHM25142,170110 (+5.34%)2,204,000-30082,850SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)32,200116,000-41,346157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)526,00026,900-4,43331,3737 tháng
CMBB240918010 (+5.88%)6,60025,100125,8817 tháng
CMSN240810 (0.00%)10,20067,500-18,17885,7787 tháng
CMWG24102010 (+100%)27,40064,000-6,77770,9777 tháng
CSHB24031,280-40 (-3.03%)179,10013,0001,88413,4247 tháng
CSTB24131,750-250 (-12.50%)359,90047,1507,47146,6797 tháng
CTCB24061,090200 (+22.47%)80,60034,0006,02133,4297 tháng
CTPB240510 (0.00%)14,00013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,200190 (+4.74%)8,40071,70021,14571,5557 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50089,40040,40188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)15,80018,500-3,67422,1947 tháng
CVRE2410710-10 (-1.39%)97,40024,7002,81224,7287 tháng
CFPT2509520-50 (-8.77%)203,300116,000-22,812151,7018 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)50,400116,000-36,693169,05311 tháng
CHDB2502130-10 (-7.14%)10,30022,000-2,44424,9644 tháng
CHDB2503270-10 (-3.57%)20022,000-3,55526,6356 tháng
CHDB2504320-10 (-3.03%)348,20022,000-4,66627,9468 tháng
CHDB2505460 (0.00%)179,60022,000-5,77729,61711 tháng
CHPG2511170-10 (-5.56%)225,70026,900-1,98829,5684 tháng
CHPG2512370-30 (-7.50%)70,30026,900-2,98831,3686 tháng
CHPG2513410 (0.00%)417,60026,900-3,98832,5287 tháng
CHPG2514470-20 (-4.08%)40,10026,900-4,76633,5468 tháng
CHPG2515470-10 (-2.08%)389,00026,900-5,32234,1029 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)256,30026,900-6,21135,63111 tháng
CMSN2505130-60 (-31.58%)725,80067,500-5,83374,6334 tháng
CMSN2506390 (0.00%)428,40067,500-8,05579,4556 tháng
CMSN2507460-70 (-13.21%)101,30067,500-10,49982,5997 tháng
CMSN2508440-80 (-15.38%)150,30067,500-12,27784,1778 tháng
CMSN2509480-60 (-11.11%)150,20067,500-14,49986,7999 tháng
CMSN2510590-10 (-1.67%)355,30067,500-15,89989,29911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)233,20064,000-2,66674,1668 tháng
CMWG2508780-10 (-1.27%)15,10064,000-8,99980,79911 tháng
CSHB250284030 (+3.70%)60,20013,0001,05413,5654 tháng
CSHB2503880-30 (-3.30%)341,30013,00066814,0286 tháng
CSHB2504970-30 (-3%)1,325,50013,0009014,7798 tháng
CSHB25051,190-110 (-8.46%)364,60013,000-29515,58911 tháng
CSSB250160 (0.00%)114,50018,100-2,57820,9184 tháng
CSSB250217010 (+6.25%)741,90018,100-3,13421,9146 tháng
CSSB250323020 (+9.52%)124,30018,100-4,24523,2658 tháng
CSSB250433030 (+10%)134,60018,100-5,02324,44311 tháng
CSTB25073,000600 (+25%)7,80047,1507,15151,9994 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)157,90047,1506,15149,2396 tháng
CSTB25091,920-50 (-2.54%)16,20047,1504,15150,6797 tháng
CSTB25102,000-60 (-2.91%)128,40047,1503,15151,9998 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,1502,15152,7599 tháng
CSTB25122,120-10 (-0.47%)7,00047,1501,15154,47911 tháng
CVHM25054,23030 (+0.71%)10071,70021,70171,1494 tháng
CVHM25064,400390 (+9.73%)10071,70020,58973,1116 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)71,70018,36772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)71,70017,25673,2448 tháng
CVHM25093,950330 (+9.12%)2,80071,70015,03476,4169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)89,40034,95688,1944 tháng
CVIC25056,990480 (+7.37%)70089,40033,84590,5056 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10089,40031,62391,7777 tháng
CVIC25076,680370 (+5.86%)1,70089,40030,51292,2888 tháng
CVIC25086,470230 (+3.69%)60089,40028,40193,3499 tháng
CVJC2502110-20 (-15.38%)847,20088,500-11,499101,0994 tháng
CVJC250324020 (+9.09%)871,90088,500-21,499112,3996 tháng
CVNM250680-10 (-11.11%)237,90056,100-7,21463,9324 tháng
CVNM2507250-30 (-10.71%)571,90056,100-9,36067,3916 tháng
CVNM2508420-10 (-2.33%)65,10056,100-11,50670,8518 tháng
CVNM2509510-100 (-16.39%)15,30056,100-13,43773,47811 tháng
CVPB2507210-70 (-25%)55,50018,500-1,61920,5284 tháng
CVPB250843020 (+4.88%)128,40018,500-2,59321,9306 tháng
CVPB2509660-30 (-4.35%)40018,500-3,56623,3518 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,500-4,54024,79211 tháng
CVRE25061,44030 (+2.13%)4,50024,7005,70124,7594 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,7004,81225,2086 tháng
CVRE25081,34040 (+3.08%)2,50024,7003,81226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,7003,14526,5558 tháng
CVRE25101,29020 (+1.57%)13,20024,7002,58927,2719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate