Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.24 (HOSE: CVHM2315)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.24
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY810
Thấp nhất NY10
KLGD247,400
NN mua162,800
NN bán84,500
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,150
Giá thực hiện50,888
Hòa vốn **51,048
S-X *-9,738
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2313 | 10 | (0.00%) | 24,400 | -8,500 | 50,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 4,700 | -11,956 | 55,456 | KIS | 15 tháng |
CVHM2402 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 38,800 | 47,860 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2404 | 800 | -70 (-8.05%) | 1,925,000 | 1,500 | 43,200 | SSI | 5 tháng |
CVHM2405 | 480 | -20 (-4%) | 934,100 | -3,500 | 46,920 | SSI | 6 tháng |
CVHM2403 | 1,130 | (0.00%) | 10,300 | 1,000 | 45,020 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 256,000 | 26,200 | -1,270 | 29,597 | 15 tháng |
CMSN2317 | 710 | (0.00%) | 75,600 | -11,268 | 92,548 | 15 tháng | |
CPOW2315 | 680 | 60 (+9.68%) | 13,100 | 12,950 | -506 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2306 | 770 | -30 (-3.75%) | 38,700 | 10,850 | -1,388 | 13,713 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,070 | -90 (-7.76%) | 636,200 | 33,100 | -3,011 | 38,251 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 4,700 | 41,500 | -11,956 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 350 | 10 (+2.94%) | 21,400 | 41,000 | -13,567 | 56,317 | 15 tháng |
CVNM2315 | 440 | -80 (-15.38%) | 1,235,000 | 68,500 | -18,608 | 88,833 | 15 tháng |
CVPB2319 | 610 | 20 (+3.39%) | 680,300 | 20,000 | -2,737 | 23,841 | 15 tháng |
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 63,800 | 18,300 | -14,033 | 32,513 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 50,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |