Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.24 (HOSE: CVHM2315)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.24

Ngừng giao dịch

20

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD247,400

NN mua162,800

NN bán84,500

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,150

Giá thực hiện50,888

Hòa vốn **51,048

S-X *-9,738

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2315: CVHM2104 CVNM2311 CVNM2315 VIB
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230211010 (+10%)4 : 150,000-9,05050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 162,666-21,71663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 160,500-19,55061,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 150,000-9,05053,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 151,234-10,28452,034KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 152,345-11,39554,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 153,456-12,50657,956KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM240156030 (+5.66%)4 : 143,000-2,05045,240VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 130,45027,7772,67333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 130,45028,8881,56233,728HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,80033,333-5,53333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,80035,555-7,75536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,420-110 (-7.19%)4 : 123,70022,2224,35924,285HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,45030,11133932,471HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,40082,999-11,59984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305470-70 (-12.96%)4 : 113,75016,999-3,24918,879NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,070-100 (-4.61%)4 : 126,85020,2226,62828,502PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,80036,333-8,53336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 140,95062,666-21,71663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100-70 (-41.18%)8 : 145,40062,222-16,82263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,60075,555-5,10774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,85031,333-8,48332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,45029,66678432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 130,45029,99945134,559HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,45030,22222837,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 171,40083,979-12,57990,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 171,40086,868-15,46896,308MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314490-10 (-2%)2 : 111,10013,111-2,01114,091POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710 (0.00%)2 : 111,10013,456-2,35614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303480-60 (-11.11%)2 : 111,75012,345-59513,305SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310-40 (-11.43%)5 : 111,75011,6668413,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,75012,555-80514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,170-70 (-5.65%)2 : 111,75012,777-1,02715,117SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,80034,999-7,19935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,80035,888-8,08837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,330-10 (-0.75%)2 : 127,80036,111-8,31138,771STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230532040 (+14.29%)4 : 118,15019,333-1,18320,613TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,17080 (+7.34%)2 : 118,15019,888-1,73822,228TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 140,95051,234-10,28452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310-20 (-6.06%)8 : 140,95052,345-11,39554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 140,95053,456-12,50657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,40052,345-6,94554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 145,40053,456-8,05657,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,27050 (+4.10%)5 : 145,40054,567-9,16760,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 166,60086,888-18,54888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,60088,888-20,50893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 118,75023,999-4,12523,256VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231832020 (+6.67%)4 : 118,75024,567-4,66624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,20040 (+3.45%)2 : 118,75025,123-5,19626,234VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 122,85030,999-8,14931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-20 (-8.33%)4 : 122,85031,777-8,92732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-70 (-7.14%)2 : 122,85032,333-9,48334,153VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.