Chứng quyền ACB-HSC-MET03 (HOSE: CACB2208)
CW ACB-HSC-MET03
1,240
Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 460 | 40 (+9.52%) | 941,900 | 1,200 | 26,840 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 2,569,600 | 1,200 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 700 | 28,180 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 200 | 1,700 | 27,770 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,900 | 60 (+3.26%) | 42,400 | -1,800 | 31,800 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,440 | 50 (+3.60%) | 56,200 | -800 | 29,880 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 850 | 140 (+19.72%) | 3,104,800 | 200 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | -100 | 30,680 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,200 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3386 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,945 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |