Chứng quyền ACB-HSC-MET03 (HOSE: CACB2208)
CW ACB-HSC-MET03
1,240
Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 500 | 40 (+8.70%) | 2,440,300 | 300 | 27,000 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 750 | 60 (+8.70%) | 1,536,500 | 300 | 28,000 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 750 | 20 (+2.74%) | 100 | -200 | 28,500 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 100 | 800 | 27,710 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 2,000 | 120 (+6.38%) | 12,700 | -2,700 | 32,000 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,510 | 110 (+7.86%) | 12,100 | -1,700 | 30,020 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 950 | 100 (+11.76%) | 460,000 | -700 | 27,900 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 355,900 | 26,650 | -3,850 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 610,900 | 22,200 | 1,782 | 22,660 | 9 tháng |
CMSN2401 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 | 65,400 | -16,600 | 82,720 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,640 | 170 (+11.56%) | 461,100 | 37,000 | 6,000 | 37,560 | 9 tháng |
CVHM2402 | 430 | 10 (+2.38%) | 187,000 | 39,500 | -2,000 | 43,220 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | 120 (+26.67%) | 76,800 | 18,900 | -100 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 440,700 | 16,450 | -7,050 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 250 | 50 (+25%) | 786,300 | 59,200 | -5,287 | 65,727 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3386 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,945 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |