Chứng quyền ACB-HSC-MET03 (HOSE: CACB2208)
CW ACB-HSC-MET03
1,240
Mở cửa1,220
Cao nhất1,270
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY1,140
KLGD749,100
NN mua200
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **22,085
S-X *4,505
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2303 | 350 | -20 (-5.41%) | 179,300 | -350 | 23,900 | SSI | 6 tháng |
CACB2304 | 1,250 | -40 (-3.10%) | 11,600 | -850 | 26,750 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 620 | 10 (+1.64%) | 67,200 | -1,850 | 27,720 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 2,010 | 80 (+4.15%) | 249,000 | 94,800 | 14,736 | 95,963 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,540 | 80 (+3.25%) | 32,200 | 94,800 | 14,736 | 100,155 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,610 | 150 (+6.10%) | 8,600 | 94,800 | 10,288 | 105,157 | 12 tháng |
CHPG2327 | 730 | -60 (-7.59%) | 10,000 | 27,250 | -1,750 | 30,460 | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,660 | -60 (-3.49%) | 15,700 | 27,250 | -1,250 | 31,820 | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,170 | -60 (-2.69%) | 117,800 | 27,250 | -1,750 | 33,340 | 12 tháng |
CMBB2310 | 450 | 10 (+2.27%) | 420,000 | 18,050 | -950 | 19,900 | 6 tháng |
CMBB2311 | 960 | (0.00%) | 18,050 | -950 | 20,920 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 100 | 18,050 | -1,450 | 21,940 | 12 tháng |
CMSN2310 | 110 | -20 (-15.38%) | 199,800 | 61,400 | -21,600 | 83,880 | 6 tháng |
CMSN2311 | 460 | -40 (-8%) | 156,600 | 61,400 | -27,100 | 92,180 | 12 tháng |
CMWG2308 | 180 | -10 (-5.26%) | 70,100 | 40,000 | -12,001 | 52,892 | 6 tháng |
CMWG2309 | 330 | -50 (-13.16%) | 19,500 | 40,000 | -14,000 | 55,650 | 9 tháng |
CMWG2310 | 590 | (0.00%) | 82,000 | 40,000 | -14,500 | 57,450 | 12 tháng |
CPOW2310 | 200 | -40 (-16.67%) | 7,500 | 11,450 | -2,550 | 14,200 | 6 tháng |
CSTB2323 | 590 | -10 (-1.67%) | 16,100 | 27,800 | -1,200 | 31,360 | 6 tháng |
CSTB2324 | 980 | -40 (-3.92%) | 400 | 27,800 | -3,200 | 34,920 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,350 | 170 (+14.41%) | 5,200 | 27,800 | -3,700 | 36,900 | 12 tháng |
CTCB2305 | 410 | -20 (-4.65%) | 25,000 | 30,050 | -1,950 | 33,640 | 6 tháng |
CTCB2306 | 850 | -70 (-7.61%) | 54,400 | 30,050 | -1,950 | 35,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 1,030 | (0.00%) | 1,000 | 30,050 | -3,950 | 38,120 | 12 tháng |
CVHM2310 | 170 | (0.00%) | 116,400 | 40,500 | -18,500 | 59,850 | 6 tháng |
CVHM2311 | 430 | -40 (-8.51%) | 5,600 | 40,500 | -20,000 | 62,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 290 | -50 (-14.71%) | 525,900 | 40,500 | -15,500 | 57,450 | 9 tháng |
CVNM2308 | 940 | -50 (-5.05%) | 192,300 | 68,100 | -900 | 76,520 | 9 tháng |
CVPB2310 | 520 | -80 (-13.33%) | 64,800 | 19,150 | -1,343 | 21,484 | 6 tháng |
CVPB2311 | 1,330 | -130 (-8.90%) | 564,800 | 19,150 | -390 | 22,075 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 12,900 | 19,150 | -866 | 23,295 | 12 tháng |
CVRE2311 | 120 | -10 (-7.69%) | 141,200 | 22,850 | -6,150 | 29,480 | 6 tháng |
CVRE2312 | 400 | -10 (-2.44%) | 221,800 | 22,850 | -4,650 | 29,100 | 9 tháng |
CVRE2313 | 510 | -10 (-1.92%) | 18,900 | 22,850 | -6,650 | 31,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3386 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,945 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |