Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CSTB2013)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08

Ngừng giao dịch

6,580

(%)
10/03/2021 15:00

Mở cửa6,580

Cao nhất6,780

Thấp nhất6,580

Cao nhất NY9,700

Thấp nhất NY2,190

KLGD387,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,700

Giá thực hiện12,000

Hòa vốn **18,580

S-X *6,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2013: CACB2208 CHDB2303 CVRE2306 CGMD2001 CSTB2220
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306330-20 (-5.71%)638,700-1,45030,660ACBS12 tháng
CSTB2312150 (0.00%)798,200-4,78334,083KIS12 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)50,000-7,00537,005KIS15 tháng
CSTB231611010 (+10%)56,900-7,78336,883KIS12 tháng
CSTB231880 (0.00%)60,900-3,45032,320VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,878,900-1,45030,040SSI9 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)23,300-2,45031,080HCM9 tháng
CSTB232558010 (+1.75%)10,900-2,95033,820HCM12 tháng
CSTB2327330 (0.00%)45,300-3,45033,980SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)43,700-4,45037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)42,900-5,44934,039KIS7 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)121,500-6,44935,549KIS9 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)244,700-7,33837,438KIS12 tháng
CSTB23331,63090 (+5.84%)10,200-7,56139,371KIS15 tháng
CSTB23341,380-200 (-12.66%)209,2001,55031,140ACBS10 tháng
CSTB233611020 (+22.22%)773,400-2,45031,550VND6 tháng
CSTB23371,07020 (+1.90%)1,8001,55034,490VND12 tháng
CSTB233848040 (+9.09%)636,600-45030,440VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,45031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326220-70 (-24.14%)508,60028,20070028,3809 tháng
CMBB2309790-10 (-1.25%)362,70022,1003,10022,1609 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,878,90028,550-1,45030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305800-10 (-1.23%)422,70026,8002,80028,80012 tháng
CFPT23132,840190 (+7.17%)126,800123,70023,700128,40010 tháng
CFPT23143,530210 (+6.33%)93,400123,70023,700135,30015 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)749,80028,20020031,72012 tháng
CHPG2332630-50 (-7.35%)7,50028,200-30032,28013 tháng
CHPG2333620-60 (-8.82%)874,80028,200-80032,72014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)275,50028,200-1,30033,82015 tháng
CMBB2314860-10 (-1.15%)449,90022,1002,10023,44010 tháng
CMBB23151,220-10 (-0.81%)456,30022,1002,10024,88015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)20,60067,800-12,20087,90012 tháng
CMWG23131,430120 (+9.16%)794,70054,6004,60058,58010 tháng
CMWG23141,15040 (+3.60%)1,663,30054,6002,60063,50015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)45,30028,550-3,45033,98010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)43,70028,550-4,45037,00015 tháng
CTCB23101,66010 (+0.61%)296,40046,30011,30048,28012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)133,20040,700-9,30053,00012 tháng
CVIB230489020 (+2.30%)431,30021,2002,32122,23910 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)503,20021,20043324,33515 tháng
CVIC230823030 (+15%)420,90043,150-6,85052,30010 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)35,10043,150-8,85055,10012 tháng
CVNM231026010 (+4%)54,60065,400-12,99880,94610 tháng
CVNM231150040 (+8.70%)60,70065,400-12,99883,29815 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)555,60018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)207,40018,400-4,95224,78215 tháng
CVRE2315220 (0.00%)318,00022,100-7,90031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:12/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2021
Ngày đáo hạn:12/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,200
Giá thực hiện:12,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.