Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CSTB2013)
CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08
Ngừng giao dịch
6,580
(%)
10/03/2021 15:00
Mở cửa6,580
Cao nhất6,780
Thấp nhất6,580
Cao nhất NY9,700
Thấp nhất NY2,190
KLGD387,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,700
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **18,580
S-X *6,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2007 | 5,990 | 390 (+6.96%) | 1,165,900 | 11,901 | 22,979 | KIS | 10 tháng |
CSTB2010 | 5,490 | 250 (+4.77%) | 215,400 | 10,901 | 22,979 | KIS | 9 tháng |
CSTB2014 | 11,000 | 700 (+6.80%) | 352,900 | 10,900 | 23,000 | SSI | 8 tháng |
CSTB2016 | 4,370 | 300 (+7.37%) | 109,200 | 8,759 | 22,881 | KIS | 6 tháng |
CSTB2017 | 7,200 | 400 (+5.88%) | 29,200 | 7,600 | 22,500 | MBS | 4.5 tháng |
CSTB2101 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 202,800 | 901 | 28,159 | KIS | 9 tháng |
CSTB2102 | 6,450 | 140 (+2.22%) | 48,000 | 4,900 | 24,450 | MBS | 4 tháng |
CSTB2103 | 3,800 | 300 (+8.57%) | 512,200 | 4,900 | 25,600 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2010 | 14,920 | 440 (+3.04%) | 81,700 | 30,500 | 14,500 | 30,920 | 8 tháng |
CSTB2014 | 11,000 | 700 (+6.80%) | 352,900 | 22,900 | 10,900 | 23,000 | 8 tháng |
CFPT2016 | 6,860 | 260 (+3.94%) | 249,400 | 81,500 | 31,500 | 84,300 | 8 tháng |
CTCB2012 | 20,100 | 1,100 (+5.79%) | 585,000 | 41,600 | 19,600 | 42,100 | 8 tháng |
CVPB2015 | 24,230 | 820 (+3.50%) | 73,900 | 49,550 | 23,550 | 50,230 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,500 | 50 (+0.59%) | 146,000 | 33,950 | 6,450 | 36,000 | 8 tháng |
CTCB2013 | 18,490 | 1,290 (+7.50%) | 49,600 | 41,600 | 18,600 | 41,490 | 5 tháng |
CVPB2016 | 21,500 | -610 (-2.76%) | 267,400 | 49,550 | 22,550 | 48,500 | 5 tháng |
CVRE2014 | 6,420 | (0.00%) | 331,400 | 33,950 | 6,450 | 33,920 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,200 |
Giá thực hiện: | 12,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |