Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CSTB2013)
CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08
6,580
Mở cửa6,580
Cao nhất6,780
Thấp nhất6,580
Cao nhất NY9,700
Thấp nhất NY2,190
KLGD387,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,700
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **18,580
S-X *6,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 330 | -20 (-5.71%) | 638,700 | -1,450 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 798,200 | -4,783 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 290 | -20 (-6.45%) | 50,000 | -7,005 | 37,005 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 110 | 10 (+10%) | 56,900 | -7,783 | 36,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 60,900 | -3,450 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,878,900 | -1,450 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 23,300 | -2,450 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 10,900 | -2,950 | 33,820 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 45,300 | -3,450 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 43,700 | -4,450 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 42,900 | -5,449 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | -20 (-15.38%) | 121,500 | -6,449 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | -10 (-3.13%) | 244,700 | -7,338 | 37,438 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 10,200 | -7,561 | 39,371 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,380 | -200 (-12.66%) | 209,200 | 1,550 | 31,140 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 110 | 20 (+22.22%) | 773,400 | -2,450 | 31,550 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 1,550 | 34,490 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 480 | 40 (+9.09%) | 636,600 | -450 | 30,440 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,450 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 220 | -70 (-24.14%) | 508,600 | 28,200 | 700 | 28,380 | 9 tháng |
CMBB2309 | 790 | -10 (-1.25%) | 362,700 | 22,100 | 3,100 | 22,160 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,878,900 | 28,550 | -1,450 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 800 | -10 (-1.23%) | 422,700 | 26,800 | 2,800 | 28,800 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,840 | 190 (+7.17%) | 126,800 | 123,700 | 23,700 | 128,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 123,700 | 23,700 | 135,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 749,800 | 28,200 | 200 | 31,720 | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -50 (-7.35%) | 7,500 | 28,200 | -300 | 32,280 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -60 (-8.82%) | 874,800 | 28,200 | -800 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 275,500 | 28,200 | -1,300 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 860 | -10 (-1.15%) | 449,900 | 22,100 | 2,100 | 23,440 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 456,300 | 22,100 | 2,100 | 24,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 20,600 | 67,800 | -12,200 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,430 | 120 (+9.16%) | 794,700 | 54,600 | 4,600 | 58,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 1,663,300 | 54,600 | 2,600 | 63,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 45,300 | 28,550 | -3,450 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 43,700 | 28,550 | -4,450 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 296,400 | 46,300 | 11,300 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 133,200 | 40,700 | -9,300 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | 20 (+2.30%) | 431,300 | 21,200 | 2,321 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 503,200 | 21,200 | 433 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 420,900 | 43,150 | -6,850 | 52,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 35,100 | 43,150 | -8,850 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 54,600 | 65,400 | -12,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 60,700 | 65,400 | -12,998 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 555,600 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 207,400 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 318,000 | 22,100 | -7,900 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,200 |
Giá thực hiện: | 12,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |