Chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CACB2303)

CW ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

860

-70 (-7.53%)
29/01/2024 15:00

Mở cửa950

Cao nhất960

Thấp nhất860

Cao nhất NY980

Thấp nhất NY320

KLGD63,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,950

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **25,940

S-X *3,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (90.593) - HPG (84.588) - MBB (69.233) - VND (58.780) - CTG (53.334)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403520 (0.00%)1,001,40085027,080SSI6 tháng
CACB240476010 (+1.33%)574,40085028,040SSI9 tháng
CACB2405780-10 (-1.27%)10035028,620MBS6 tháng
CACB25011,23020 (+1.65%)24,8001,35028,190VPBankS7 tháng
CACB25022,070 (0.00%)221,200-2,15032,140SSI15 tháng
CACB25031,590-10 (-0.63%)308,800-1,15030,180SSI10 tháng
CACB2504930-20 (-2.11%)19,100-15027,860SSI5 tháng
CACB25051,500-30 (-1.96%)100-45030,800BSI9 tháng
CACB25061,090 (0.00%)-1,55029,580VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403520 (0.00%)1,001,40025,85085027,0806 tháng
CACB240476010 (+1.33%)574,40025,85085028,0409 tháng
CFPT24027,600160 (+2.15%)21,400145,40011,336164,2549 tháng
CFPT24035,09090 (+1.80%)26,000145,40011,336154,2836 tháng
CHPG240687070 (+8.75%)36,00026,100-1,90031,48012 tháng
CHPG240753080 (+17.78%)3,214,80026,10010028,1204 tháng
CHPG240871080 (+12.70%)1,528,60026,100-90029,8409 tháng
CMBB2405700 (0.00%)135,70023,00041025,0239 tháng
CMBB2406620 (0.00%)295,70023,0001,27923,8766 tháng
CMSN24041,150-50 (-4.17%)27,40068,700-10,30083,6009 tháng
CMSN2405490-10 (-2%)56,10068,700-10,30080,9606 tháng
CMWG2405560-60 (-9.68%)658,50056,400-9,60068,2406 tháng
CMWG24061,030-90 (-8.04%)527,00056,400-9,60070,1209 tháng
CSTB24081,020-20 (-1.92%)265,40038,5002,50040,0806 tháng
CSTB24091,400-20 (-1.41%)351,40038,5002,50041,6009 tháng
CVHM2406290-20 (-6.45%)133,30037,750-12,25051,1609 tháng
CVHM240770 (0.00%)1,109,10037,750-11,25049,2806 tháng
CVIB24051,56010 (+0.65%)50,60020,6502,65021,1206 tháng
CVIB2406770 (0.00%)71,20020,6501,65022,0809 tháng
CVIC2404480-10 (-2.04%)43,90039,950-3,05044,9206 tháng
CVIC2405910-10 (-1.09%)67,00039,950-3,05046,6409 tháng
CVNM2405200-20 (-9.09%)119,90060,400-7,07268,2666 tháng
CVNM2406510-30 (-5.56%)132,80060,400-8,06470,4889 tháng
CVPB240732030 (+10.34%)2,875,60018,900-2,10022,2809 tháng
CVPB2408280 (0.00%)991,20018,900-2,10021,5606 tháng
CVRE2405210-30 (-12.50%)1,016,80016,400-2,60019,4206 tháng
CVRE2406260-10 (-3.70%)762,90016,400-2,60020,0409 tháng
CACB25022,070 (0.00%)221,20025,850-2,15032,14015 tháng
CACB25031,590-10 (-0.63%)308,80025,850-1,15030,18010 tháng
CACB2504930-20 (-2.11%)19,10025,850-15027,8605 tháng
CFPT25021,370100 (+7.87%)187,200145,400-24,600183,70010 tháng
CFPT25031,780110 (+6.59%)104,200145,400-34,600197,80015 tháng
CFPT250476090 (+13.43%)331,900145,400-14,600167,6005 tháng
CHPG25031,030110 (+11.96%)124,20026,100-90029,0605 tháng
CHPG25041,560110 (+7.59%)13,70026,100-2,90032,12010 tháng
CHPG25052,140140 (+7%)33,10026,100-3,90034,28015 tháng
CMBB25021,76050 (+2.92%)21,30023,0002,14823,9145 tháng
CMBB25032,08030 (+1.46%)20,50023,00041026,20910 tháng
CMBB25042,62030 (+1.16%)19,60023,000-45928,01815 tháng
CMSN2502930-30 (-3.13%)54,30068,700-4,30077,6505 tháng
CMSN25031,810-30 (-1.63%)22,40068,700-6,30084,05010 tháng
CMWG2502890-90 (-9.18%)1,416,30056,400-3,60064,4505 tháng
CMWG25031,460-70 (-4.58%)578,50056,400-6,60070,30010 tháng
CMWG25041,830-90 (-4.69%)43,50056,400-9,60075,15015 tháng
CSTB25032,630-70 (-2.59%)75,20038,5003,50040,2605 tháng
CSTB25043,050-60 (-1.93%)16,50038,50050044,10010 tháng
CTCB25021,71060 (+3.64%)1,287,40025,9001,90027,4205 tháng
CTCB25031,95050 (+2.63%)428,80025,900-10029,90010 tháng
CVHM2501390-30 (-7.14%)64,40037,750-4,25043,9505 tháng
CVHM2502690-40 (-5.48%)23,20037,750-7,25048,45010 tháng
CVIB250196020 (+2.13%)43,00020,65065021,9205 tháng
CVIB25021,46020 (+1.39%)265,70020,650-35023,92010 tháng
CVIC2501750-20 (-2.60%)107,40039,950-5043,7505 tháng
CVIC2502910-10 (-1.09%)24,10039,950-5044,55010 tháng
CVNM2501410-50 (-10.87%)367,70060,400-4,09566,5295 tháng
CVNM25021,160-50 (-4.13%)51,90060,400-5,08871,24210 tháng
CVNM25031,710-50 (-2.84%)167,90060,400-8,06476,94615 tháng
CVPB25011,250 (0.00%)49,00018,900-1,10022,50010 tháng
CVPB25021,590 (0.00%)138,70018,900-2,10024,18015 tháng
CVPB250379010 (+1.28%)307,90018,900-10020,5805 tháng
CVRE2502640-40 (-5.88%)216,10016,400-60018,2805 tháng
CVRE25031,020-60 (-5.56%)19,20016,400-1,60020,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2024
Ngày đáo hạn:31/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.