Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CFPT2317)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.4
3,550
Mở cửa3,500
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,360
Cao nhất NY4,300
Thấp nhất NY1,120
KLGD28,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện101,000
Hòa vốn **133,192
S-X *42,788
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 620 | -30 (-4.62%) | 26,900 | -14,127 | 135,369 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,040 | -80 (-7.14%) | 88,100 | -342 | 134,506 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 580 | -20 (-3.33%) | 149,900 | -14,127 | 138,637 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | -10 (-50%) | 94,800 | -38,546 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 3,600 | -39,843 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 184,900 | -49,758 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 41,300 | -59,673 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 720 | -10 (-1.37%) | 11,400 | -37,860 | 163,799 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | 10 (+100%) | 218,700 | -43,809 | 162,768 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 280 | 30 (+12%) | 1,200 | -34,885 | 155,906 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,100 | -39,843 | 167,448 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 610 | -60 (-8.96%) | 276,400 | -20,012 | 153,932 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 700 | -10 (-1.41%) | 107,900 | -33,893 | 170,044 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 | -4,148 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | -6,131 | 143,175 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 164,800 | -15,055 | 147,518 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,330 | -130 (-8.90%) | 142,800 | -182 | 132,176 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 16,400 | -4,148 | 137,729 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 15 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.9522 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 101,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |