Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CFPT2317)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.4
3,550
Mở cửa3,500
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,360
Cao nhất NY4,300
Thấp nhất NY1,120
KLGD28,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện101,000
Hòa vốn **133,192
S-X *42,788
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 3,210 | -180 (-5.31%) | 18,600 | -21,064 | 146,815 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 140 | 40 (+40%) | 228,400 | -21,064 | 134,621 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,750 | 100 (+6.06%) | 111,400 | -7,161 | 146,236 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,000 | (0.00%) | 8,700 | -21,064 | 153,924 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 180 | (0.00%) | 4,200 | -45,692 | 163,161 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 160 | (0.00%) | 233,500 | -47,000 | 161,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | -30 (-11.54%) | 806,900 | -57,000 | 172,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 750 | 200 (+36.36%) | 89,700 | -67,000 | 187,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 170 | 10 (+6.25%) | 299,300 | -47,000 | 161,700 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,230 | 430 (+53.75%) | 41,600 | -45,000 | 170,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 240 | 130 (+118.18%) | 176,100 | -51,000 | 165,920 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 440 | 120 (+37.50%) | 126,400 | -42,000 | 158,520 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 910 | 60 (+7.06%) | 53,100 | -47,000 | 167,280 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 15 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.9522 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 101,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |