Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)
CW FPT-HSC-MET15
7,940
Mở cửa7,900
Cao nhất7,940
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY1,560
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở124,800
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **127,206
S-X *51,825
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 620 | -30 (-4.62%) | 26,900 | -14,127 | 135,369 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,040 | -80 (-7.14%) | 88,100 | -342 | 134,506 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 580 | -20 (-3.33%) | 149,900 | -14,127 | 138,637 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | -10 (-50%) | 94,800 | -38,546 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 3,600 | -39,843 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 184,900 | -49,758 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 41,300 | -59,673 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 720 | -10 (-1.37%) | 11,400 | -37,860 | 163,799 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | 10 (+100%) | 218,700 | -43,809 | 162,768 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 280 | 30 (+12%) | 1,200 | -34,885 | 155,906 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,100 | -39,843 | 167,448 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 610 | -60 (-8.96%) | 276,400 | -20,012 | 153,932 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 700 | -10 (-1.41%) | 107,900 | -33,893 | 170,044 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 | -4,148 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | -6,131 | 143,175 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 164,800 | -15,055 | 147,518 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,330 | -130 (-8.90%) | 142,800 | -182 | 132,176 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 16,400 | -4,148 | 137,729 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | (0.00%) | 238,100 | 26,850 | -150 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 9,100 | 32,400 | 7,400 | 33,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 1,200 | 24,550 | 7,550 | 25,420 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 | 118,800 | -4,148 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | 118,800 | -6,131 | 143,175 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 130 (+4.80%) | 67,900 | 26,850 | 1,350 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 12,400 | 25,000 | 500 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | -50 (-2.04%) | 35,100 | 25,000 | 500 | 29,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | (0.00%) | 580,600 | 67,900 | 8,900 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 181,800 | 64,400 | 9,900 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,100 | 60 (+2.94%) | 76,300 | 64,400 | 9,400 | 71,800 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,780 | 100 (+3.73%) | 8,600 | 46,000 | 7,000 | 50,120 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,880 | 120 (+4.35%) | 300 | 46,000 | 6,500 | 51,020 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 410,200 | 13,500 | 449 | 15,437 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,930 | 790 (+19.08%) | 1,701,200 | 69,600 | 12,100 | 77,220 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,150 | 190 (+3.83%) | 9,400 | 69,600 | 11,600 | 78,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,480 | 780 (+13.68%) | 161,500 | 87,700 | 19,700 | 93,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 800 | -10 (-1.23%) | 327,600 | 56,200 | -2,715 | 65,096 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,640 | 50 (+3.14%) | 57,000 | 18,800 | 789 | 21,204 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 79,600 | 18,800 | 303 | 22,002 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | -280 (-7.91%) | 31,700 | 24,550 | 3,050 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 84,512 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,975 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |