Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)
CW FPT-HSC-MET15
7,940
Mở cửa7,900
Cao nhất7,940
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY1,560
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở124,800
Giá thực hiện84,512
Hòa vốn **127,206
S-X *51,825
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 7,650 | 40 (+0.53%) | 30,900 | 15,836 | 164,452 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,000 | 110 (+1.87%) | 16,000 | 15,836 | 157,898 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,650 | (0.00%) | 6,600 | 29,739 | 174,546 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,690 | -10 (-0.27%) | 2,300 | 15,836 | 170,706 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 950 | (0.00%) | 400 | 2,242 | 171,247 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 900 | -60 (-6.25%) | 56,200 | -8,792 | 181,039 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,570 | -80 (-4.85%) | 99,800 | -10,100 | 175,700 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | -10 (-9.09%) | 428,200 | 26,300 | -4,200 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 509,300 | 21,850 | 1,432 | 22,486 | 9 tháng |
CMSN2401 | 100 | -10 (-9.09%) | 158,200 | 65,700 | -16,300 | 82,800 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,410 | (0.00%) | 46,700 | 36,050 | 5,050 | 36,640 | 9 tháng |
CVHM2402 | 410 | -50 (-10.87%) | 405,200 | 40,000 | -1,500 | 43,140 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | (0.00%) | 27,900 | 18,400 | -600 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 490,000 | 16,600 | -6,900 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 210 | -60 (-22.22%) | 1,031,600 | 57,700 | -6,787 | 65,529 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 84,512 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,975 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |