CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX: TVD)
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
11,200
Mở cửa11,200
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,100
KLGD103,600
Vốn hóa503.58
Dư mua40,900
Dư bán29,700
Cao 52T 13,400
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T62,912
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.08
Beta0.95
EPS1,742
P/E6.43
F P/E2.98
BVPS15,479
P/B0.72
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/05/2025 | 11,200 | 0 (0.00%) | 103,600 |
12/05/2025 | 11,200 | 100 (+0.90%) | 57,400 |
09/05/2025 | 11,100 | 0 (0.00%) | 25,700 |
08/05/2025 | 11,100 | 100 (+0.91%) | 39,300 |
07/05/2025 | 11,000 | -200 (-1.79%) | 25,600 |
06/05/2025 | TVD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 ![]() |
26/04/2025 | TVD: Báo cáo tài chính quý 1/2025 ![]() |
26/04/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông ![]() |
10/04/2025 | TVD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông ![]() |
28/03/2025 | TVD: Báo cáo thường niên 2024 ![]() |
29/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 900 đồng/CP |
19/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 900 đồng/CP |
25/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 800 đồng/CP |
17/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 700 đồng/CP |
11/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 800 đồng/CP |
06/05/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
24/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
10/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Tên đầy đủ: CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
Tên tiếng Anh: Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
Tên viết tắt:TVD
Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng - P. Quang Trung - Tp. Uông Bí - T. Quảng Ninh
Người công bố thông tin: Mr. Phừng Trung Hoài
Điện thoại: (84.203) 385 3108
Fax: (84.203) 385 3120
Email:vangdanhcoal@vnn.vn
Website:http://www.vangdanhcoal.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 11/01/2011
Vốn điều lệ: 449,628,640,000
Số CP niêm yết: 44,962,864
Số CP đang LH: 44,962,864
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5700101877
GPTL: 1119/QÐ-BCN
Ngày cấp: 03/04/2007
GPKD: 5700101877
Ngày cấp: 01/07/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác
- Bốc xúc, vận chuyển than và đất đá
- Chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị Mỏ, phương tiện vận tải và các sản phẩm cơ khí khác
- Xây dựng các công trình Mỏ, công nghiệp, giao thông dân dụng, đường dây và trạm
- Đầu tư, kinh doanh hạ tầng và bất động sản; ...
- Ngày 06/06/1964: Tiền thân là Mỏ Than Vàng Danh được thành lập.
- Ngày 17/09/1996: Thành lập Doanh Nghiệp Mỏ Than Vàng Danh.
- Ngày 01/10/2001: Đổi tên thành Công Ty Than Vàng Danh.
- Ngày 08/11/2006: Đổi tên thành Công Ty Than Vàng Danh - TKV.
- Ngày 01/07/2008: Chính thức trở thành CTCP.
- Ngày 10/01/2011: Cổ phiếu Công ty (TVD) chính thức giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.
- Ngày 24/03/2011: Công ty được đổi tên thành CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin.
- Ngày 01/02/2012: Công ty tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. .
- Ngày 04/08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 420.35 tỷ đồng. .
- Ngày 21/07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 449.62 tỷ đồng.
- 29/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 20/02/2025 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2025
- 14/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 900 đồng/CP
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 03/07/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 900 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.