CTCP Chứng khoán Nhất Việt (UPCoM: VFS)
Viet First Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
9,000
Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,000
KLGD104,500
Vốn hóa369
Dư mua54,400
Dư bán146,200
Cao 52T 14,400
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T29,282
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*624
P/E15.48
F P/E50.77
BVPS11,242
P/B0.86
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2021 | 9,000 | -700 (-7.22%) | 104,500 |
21/01/2021 | 9,700 | 1,000 (+11.49%) | 11,335 |
20/01/2021 | 9,500 | -300 (-3.06%) | 38,600 |
19/01/2021 | 9,300 | -800 (-7.92%) | 55,700 |
18/01/2021 | 10,100 | -500 (-4.72%) | 125,900 |
21/01/2021 | BCTC quý 4 năm 2020 |
22/10/2020 | BCTC quý 3 năm 2020 |
21/08/2020 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2020 |
14/08/2020 | Báo cáo tỷ lệ vốn khả dụng tháng 6 năm 2020 |
22/07/2020 | BCTC quý 2 năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Nhất Việt
Tên tiếng Anh: Viet First Securities Corporation
Tên viết tắt:VFS
Địa chỉ: Lầu 1 số 117-119-121 Nguyễn Du - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Tuyển
Điện thoại: (84.28) 6255 6586
Fax: (8.48) 6255 6580
Email:customercare@vfs.com.vn
Website:http://www.vfs.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 01/07/2020
Vốn điều lệ: 410,000,000,000
Số CP niêm yết: 41,000,000
Số CP đang LH: 41,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 100/UBCK-GP
Ngày cấp: 14/10/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán.
- Bão lãnh Phát hành chứng khoán,..
- Ngày 14/10/2008 CTCP Chứng khoán Nhất Việt nhận Giấy phép thành lập & hoạt động.
- Ngày 01/07/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,300 đ/CP.
- 01/07/2020 Giao dịch lần đầu - 41,000,000 CP
- 19/06/2020 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 41,000,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.