CTCP Chứng khoán An Bình (UPCoM: ABW)
An Binh Securities Joint Stock Company
8,900
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,800
KLGD383,911
Vốn hóa900.24
Dư mua95,889
Dư bán169,989
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T129,241
NN mua-
% NN sở hữu1.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.59
EPS1,092
P/E8.28
F P/E7.31
BVPS14,265
P/B0.63
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/03/2025 | 8,900 | -100 (-1.11%) | 383,911 |
24/03/2025 | 9,100 | 0 (0.00%) | 100,601 |
21/03/2025 | 9,100 | 0 (0.00%) | 91,447 |
20/03/2025 | 9,100 | 100 (+1.11%) | 182,719 |
19/03/2025 | 9,100 | 100 (+1.11%) | 145,505 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán An Bình
Tên tiếng Anh: An Binh Securities Joint Stock Company
Tên viết tắt:ABS
Địa chỉ: Tầng 16 Tòa nhà Geleximco Số 36 Phố Hàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Tạ Thị Hồng Hà
Điện thoại: (84.24) 3562 4626
Fax: (84.24) 3562 4628
Email:cskh@abs.vn
Website:https://www.abs.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 30/05/2023
Vốn điều lệ: 1,011,500,000,000
Số CP niêm yết: 101,150,000
Số CP đang LH: 101,150,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 16/UBCK-GPHÐKD
Ngày cấp: 29/09/2006
GPKD: 0103013960
Ngày cấp: 26/09/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh
- Bảo lãnh phát hành
- Lưu ký chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán...
VP đại diện:
Tầng 2 Phòng 201 - 161A (một phần) – 163 – 165 Trần Hưng Đạo - P.Cô Giang - Q.1 - Tp.HCM
Tel: (84.8) 3838 9655 Fax: (84.8) 3838 9656
- CTCP Chứng khoán An Bình được UBCK Nhà nước cấp phép thành lập và hoạt động ngày 29/09/2006 với tổng số VĐL ban đầu là 50 tỷ đồng
- Ngày 30/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,900 đ/CP.
- 22/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 19/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 30/05/2023 Giao dịch lần đầu - 101,150,000 CP
- 23/05/2023 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 101,150,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.