CTCP Than Cao Sơn - TKV (UPCoM: CST)
Cao Son Coal JSC
22,300
Mở cửa22,300
Cao nhất22,400
Thấp nhất22,300
KLGD11,201
Vốn hóa955.48
Dư mua39,499
Dư bán20,399
Cao 52T 28,100
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T86,188
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.60
EPS7,304
P/E3.06
F P/E7.33
BVPS25,057
P/B0.89
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/11/2024 | 22,300 | 0 (0.00%) | 11,201 |
11/11/2024 | 22,400 | 0 (0.00%) | 17,177 |
08/11/2024 | 22,400 | -100 (-0.44%) | 20,212 |
07/11/2024 | 22,400 | -100 (-0.44%) | 37,691 |
06/11/2024 | 22,500 | 100 (+0.45%) | 26,138 |
22/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
26/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
27/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
09/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Than Cao Sơn - TKV
Tên tiếng Anh: Cao Son Coal JSC
Tên viết tắt:Than Cao Son
Địa chỉ: Tổ 1 - Khu Cao Sơn 2 - P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Phú Mỹ
Điện thoại: (84.203) 3862 337
Fax: (84.203) 3863 945
Email:caosoncoal@gmail.com
Website:http://thancaoson.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 26/04/2021
Vốn điều lệ: 428,467,730,000
Số CP niêm yết: 42,846,773
Số CP đang LH: 42,846,773
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5702053837
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 5702053837
Ngày cấp: 05/08/2020
- Ngày 12/12/2017: Tiền thân là hợp nhất hai đơn vị con của TKV là Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin và Công ty Cổ phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin theo quyết định số 2006/QĐ-TTG.
- Ngày 05/08/2020: Chấp thuận trở thành Công ty đại chúng.
- Ngày 26/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPcoM với giá 17,100 đ/CP .
- 06/09/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 24/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 30/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 26/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.