Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Than Núi Béo - Vinacomin (HNX: NBC)

Vinacomin - Nui Beo Coal JSC

9,200

-400 (-4.17%)
08/11/2024 15:19

Mở cửa9,700

Cao nhất9,700

Thấp nhất9,000

KLGD114,103

Vốn hóa340.39

Dư mua67,197

Dư bán44,197

Cao 52T 13,500

Thấp 52T9,200

KLBQ 52T131,546

NN mua2,800

% NN sở hữu5.23

Cổ tức TM800

T/S cổ tức0.08

Beta0.82

EPS-978

P/E-9.81

F P/E4.39

BVPS11,226

P/B0.86

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NBC: TTF KBC TVD HLC HPG
Trending: HPG (83,288) - VHM (65,037) - MBB (61,347) - NVL (54,022) - ACB (50,244)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Than Núi Béo (NBC), tiền thân là Mỏ Than Núi Béo thành lập năm 1988. Hoạt động kinh doanh chính của NBC là khai thác than. Sản phẩm than được chia làm hai loại than nguyên khai và than sạch. Hiện nay công ty có 01 Nhà máy trực thuộc (Nhà máy Cơ khí Hòn Gai).
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/11/20249,200-400 (-4.17%)114,103
07/11/20249,600-200 (-2.04%)40,301
06/11/20249,800-100 (-1.01%)22,848
05/11/20249,900-100 (-1%)9,810
04/11/202410,000100 (+1.01%)37,220
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
17/06/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
14/06/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 300 đồng/CP
14/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 600 đồng/CP
14/07/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 600 đồng/CP
17/06/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 04/11/2024
2 SSI (CK SSI) 20 0 21/10/2024
3 HSC (CK Tp. HCM) 20 -10 01/06/2017
4 VPS (CK VPS) 0 -20 31/07/2023
5 VNDIRECT (CK VNDirect) 20 0 11/09/2024
6 Vietcap (CK Bản Việt) 30 0 07/07/2016
7 MBS (CK MB) 30 0 04/10/2024
8 KIS (CK KIS) 20 0 16/01/2017
9 ACBS (CK ACB) 30 0 15/10/2024
10 FPTS (CK FPT) 10 0 31/10/2024
11 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 10/10/2024
12 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/05/2020
13 BSC (CK BIDV) 40 0 29/10/2024
14 MBKE (CK MBKE) 30 0 01/11/2024
15 YSVN (CK Yuanta) 20 0 07/10/2024
16 VIX (CK IB) 20 0 25/10/2024
17 DNSE (CK Đại Nam) 20 0 10/10/2024
18 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 09/10/2024
19 SSV (CK Shinhan) 20 0 31/10/2024
20 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
21 PHS (CK Phú Hưng) 40 0 29/10/2024
22 Pinetree Securities (CK Pinetree) 25 0 29/10/2024
23 AGRISECO (CK Agribank) 30 0 07/10/2024
24 ABS (CK An Bình) 40 0 29/10/2024
25 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
26 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 14/10/2024
27 EVS (CK Everest) 40 0 11/10/2024
28 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 04/09/2024
29 APG (CK An Phát) 50 0 09/10/2024
30 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
28/10/2024BCTC quý 3 năm 2024
15/08/2024BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
29/07/2024Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024
22/07/2024BCTC quý 2 năm 2024
02/05/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Nui Beo Coal JSC

Tên viết tắt:VNBC

Địa chỉ: Số 799 Lê Thánh Tông - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Lưu Anh Đức

Điện thoại: (84.203) 382 5220

Fax: (84.203) 362 5270

Email: giaodich@nuibeo.com.vn

Website:http://nuibeo.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Khai khoáng

Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Ngày niêm yết: 27/12/2006

Vốn điều lệ: 369,991,240,000

Số CP niêm yết: 36,999,124

Số CP đang LH: 36,999,124

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 57001017001

GPTL: 3936/QĐ-BCN

Ngày cấp: 30/11/2005

GPKD: 2203000575

Ngày cấp: 01/04/2006

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Khai thác, chế biến, KD than và các khoáng sản

- Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các SP cơ khí, SP đúc...

- Ngày 07/11/1988: Tiền thân là Mỏ than Núi Béo, được thành lập trên cơ sở thỏa thuận giữa hai chính phủ Việt Nam và Liên bang Xô Viết, do viện Ghiprosat thiết kế năm 1983.

- Năm 2005: Theo Quyết định số 3936/QĐ-BCN ngày 30/11/2005 Công ty Than Núi Béo chuyển thành CTCP Than Núi Béo-TKV.

- Ngày 01/04/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Than Núi Béo với vốn điều lệ 60 tỷ đồng.

- Ngày 27/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

- Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 199.99 tỷ đồng.

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 279.98 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 369.99 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.