Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMSN2009)
CW.MSN.KIS.M.CA.T.07
4,080
Mở cửa3,990
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,960
Cao nhất NY5,790
Thấp nhất NY750
KLGD529,800
NN mua465,300
NN bán100,700
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,000
Giá thực hiện61,999
Hòa vốn **101,582
S-X *42,735
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 220 | -100 (-31.25%) | 21,900 | -21,000 | 79,880 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 20 | (0.00%) | 401,400 | -21,000 | 79,080 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 460 | 90 (+24.32%) | 257,000 | -21,000 | 81,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 60 | 10 (+20%) | 704,700 | -27,678 | 86,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 180 | 10 (+5.88%) | 78,800 | -14,000 | 73,440 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 100 | -30 (-23.08%) | 1,518,000 | -15,000 | 73,500 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 710 | -140 (-16.47%) | 522,600 | -17,000 | 78,550 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 260 | (0.00%) | 75,100 | -19,700 | 78,740 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 180 | (0.00%) | 4,200 | 113,000 | -45,692 | 163,161 | 7 tháng |
CHPG2412 | 130 | -10 (-7.14%) | 304,600 | 24,600 | -6,733 | 31,853 | 7 tháng |
CMBB2409 | 250 | -20 (-7.41%) | 328,900 | 22,450 | -2,649 | 26,185 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | 10 (+20%) | 704,700 | 58,000 | -27,678 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | 10 (+11.11%) | 130,800 | 52,800 | -17,977 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,050 | 440 (+72.13%) | 457,600 | 12,050 | 934 | 13,009 | 7 tháng |
CSTB2413 | 630 | 100 (+18.87%) | 647,600 | 37,400 | -2,279 | 42,199 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | -110 (-29.73%) | 123,300 | 25,700 | -2,279 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 80 | (0.00%) | 12,750 | -6,249 | 19,319 | 7 tháng | |
CVHM2411 | 1,020 | 110 (+12.09%) | 22,200 | 50,300 | -255 | 55,655 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,590 | 680 (+35.60%) | 384,400 | 58,300 | 9,301 | 61,949 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 40 (+100%) | 294,000 | 17,450 | -5,327 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 210 | 40 (+23.53%) | 533,600 | 18,800 | -3,088 | 22,728 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8817 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 61,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 61,265 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |