Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMSN2009)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

4,080

100 (+2.51%)
12/05/2021 15:00

Mở cửa3,990

Cao nhất4,100

Thấp nhất3,960

Cao nhất NY5,790

Thấp nhất NY750

KLGD529,800

NN mua465,300

NN bán100,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở104,000

Giá thực hiện61,999

Hòa vốn **101,582

S-X *42,735

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (142.852) - FPT (131.823) - MBB (93.448) - VIC (85.504) - VCB (78.544)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n07/09/202010/09/202015/09/202020/09/202023/09/202028/09/202001/10/202006/10/202011/10/202014/10/202019/10/202022/10/202027/10/202001/11/202004/11/202009/11/202012/11/202017/11/202022/11/202025/11/202030/11/202003/12/202008/12/202013/12/202016/12/202021/12/202024/12/202029/12/202004/01/202107/01/202112/01/202117/01/202120/01/202125/01/202128/01/202102/02/202107/02/202117/02/202122/02/202125/02/202102/03/202107/03/202110/03/202115/03/202118/03/202123/03/202128/03/202131/03/202105/04/202108/04/202113/04/202118/04/202122/04/202127/04/202104/05/202109/05/2021-25k025k50k

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404220-100 (-31.25%)21,900-21,00079,880SSI9 tháng
CMSN240520 (0.00%)401,400-21,00079,080SSI6 tháng
CMSN240646090 (+24.32%)257,000-21,00081,760ACBS12 tháng
CMSN24086010 (+20%)704,700-27,67886,278KIS7 tháng
CMSN250118010 (+5.88%)78,800-14,00073,440VPBankS6 tháng
CMSN2502100-30 (-23.08%)1,518,000-15,00073,500SSI5 tháng
CMSN2503710-140 (-16.47%)522,600-17,00078,550SSI10 tháng
CMSN2504260 (0.00%)75,100-19,70078,740VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407180 (0.00%)4,200113,000-45,692163,1617 tháng
CHPG2412130-10 (-7.14%)304,60024,600-6,73331,8537 tháng
CMBB2409250-20 (-7.41%)328,90022,450-2,64926,1857 tháng
CMSN24086010 (+20%)704,70058,000-27,67886,2787 tháng
CMWG241010010 (+11.11%)130,80052,800-17,97771,7777 tháng
CSHB24031,050440 (+72.13%)457,60012,05093413,0097 tháng
CSTB2413630100 (+18.87%)647,60037,400-2,27942,1997 tháng
CTCB2406260-110 (-29.73%)123,30025,700-2,27929,2797 tháng
CTPB240580 (0.00%)12,750-6,24919,3197 tháng
CVHM24111,020110 (+12.09%)22,20050,300-25555,6557 tháng
CVIC24072,590680 (+35.60%)384,40058,3009,30161,9497 tháng
CVPB24128040 (+100%)294,00017,450-5,32722,9377 tháng
CVRE241021040 (+23.53%)533,60018,800-3,08822,7287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/08/2020
Ngày niêm yết:04/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:08/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2021
Ngày đáo hạn:14/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8817 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:61,999
Giá TH điều chỉnh:61,265
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate