Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVIC2106)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,380
Thấp nhất NY10
KLGD331,700
NN mua7,890
NN bán14,890
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,200
Giá thực hiện98,888
Hòa vốn **99,088
S-X *-22,688
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 3,750 | 150 (+4.17%) | 286,000 | 15,000 | 58,000 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 4,060 | 140 (+3.57%) | 103,000 | 15,000 | 59,240 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 2,170 | 90 (+4.33%) | 169,000 | 9,001 | 59,849 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 3,640 | 140 (+4%) | 30,900 | 18,000 | 58,200 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 3,270 | 150 (+4.81%) | 71,400 | 18,000 | 56,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 5,180 | 980 (+23.33%) | 34,600 | 15,400 | 58,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 124,000 | -34,692 | 168,376 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 250 | -30 (-10.71%) | 261,200 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 58,800 | 23,900 | -1,199 | 27,228 | 7 tháng |
CMSN2408 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 | 68,500 | -17,178 | 87,078 | 7 tháng |
CMWG2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 70,200 | 59,800 | -10,977 | 72,977 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 153,500 | 12,700 | 1,584 | 13,225 | 7 tháng |
CSTB2413 | 720 | 20 (+2.86%) | 3,000 | 38,250 | -1,429 | 42,559 | 7 tháng |
CTCB2406 | 380 | -80 (-17.39%) | 97,300 | 27,550 | -429 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2405 | 170 | 10 (+6.25%) | 1,200 | 14,200 | -4,799 | 19,679 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 319,200 | 51,200 | 645 | 55,805 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,170 | 90 (+4.33%) | 169,000 | 58,000 | 9,001 | 59,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 250 | -20 (-7.41%) | 623,900 | 19,250 | -3,527 | 23,277 | 7 tháng |
CVRE2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 41,100 | 19,500 | -2,388 | 22,808 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 98,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |