Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVIC2106)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,380

Thấp nhất NY10

KLGD331,700

NN mua7,890

NN bán14,890

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,200

Giá thực hiện98,888

Hòa vốn **99,088

S-X *-22,688

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (108.748) - HPG (102.956) - VIC (76.891) - MBB (75.752) - SHB (72.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n14/10/202119/10/202124/10/202127/10/202101/11/202104/11/202109/11/202114/11/202117/11/202122/11/202125/11/202130/11/202105/12/202108/12/202113/12/202116/12/202121/12/202126/12/202129/12/202104/01/202209/01/202212/01/202217/01/202220/01/202225/01/202206/02/202209/02/202214/02/202217/02/202222/02/202227/02/202202/03/202207/03/202210/03/202215/03/202220/03/202223/03/202228/03/202231/03/202205/04/202211/04/202214/04/202219/04/202224/04/2022-20k020k-40k

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24043,750150 (+4.17%)286,00015,00058,000SSI6 tháng
CVIC24054,060140 (+3.57%)103,00015,00059,240SSI9 tháng
CVIC24072,17090 (+4.33%)169,0009,00159,849KIS7 tháng
CVIC25013,640140 (+4%)30,90018,00058,200SSI5 tháng
CVIC25023,270150 (+4.81%)71,40018,00056,350SSI10 tháng
CVIC25035,180980 (+23.33%)34,60015,40058,140VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407390 (0.00%)124,000-34,692168,3767 tháng
CHPG2412250-30 (-10.71%)261,20027,150-4,18332,3337 tháng
CMBB240949010 (+2.08%)58,80023,900-1,19927,2287 tháng
CMSN2408140-30 (-17.65%)824,60068,500-17,17887,0787 tháng
CMWG2410220-20 (-8.33%)70,20059,800-10,97772,9777 tháng
CSHB24031,17010 (+0.86%)153,50012,7001,58413,2257 tháng
CSTB241372020 (+2.86%)3,00038,250-1,42942,5597 tháng
CTCB2406380-80 (-17.39%)97,30027,550-42929,8797 tháng
CTPB240517010 (+6.25%)1,20014,200-4,79919,6797 tháng
CVHM24111,05020 (+1.94%)319,20051,20064555,8057 tháng
CVIC24072,17090 (+4.33%)169,00058,0009,00159,8497 tháng
CVPB2412250-20 (-7.41%)623,90019,250-3,52723,2777 tháng
CVRE2410230-10 (-4.17%)41,10019,500-2,38822,8087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:98,888
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.