CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital (HNX: PDB)
Din Capital Investment Group JSC
9,500
Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,500
KLGD4,000
Vốn hóa84.64
Dư mua13,100
Dư bán3,300
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T4,832
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.22
EPS1,057
P/E8.99
F P/E7.43
BVPS14,983
P/B0.63
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
21/02/2025 | 9,500 | 0 (0.00%) | 4,000 |
20/02/2025 | 9,500 | -300 (-3.06%) | 4,700 |
19/02/2025 | 9,800 | 100 (+1.03%) | 6,210 |
18/02/2025 | 9,700 | -200 (-2.02%) | 4,000 |
17/02/2025 | 9,900 | -100 (-1%) | 5,100 |
Kết quả kinh doanh | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 263,034 | 281,281 | 235,110 | 307,927 |
Lợi nhuận gộp | 26,493 | 20,238 | 18,434 | 30,340 |
LN thuần từ HĐKD | 2,527 | 1,793 | 3,838 | 18,479 |
LNST thu nhập DN | 2,085 | 414 | 2,495 | 9,441 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,296 | 382 | 2,448 | 9,413 |
Cân đối kế toán | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 139,261 | 148,476 | 160,837 | 166,790 |
Tổng tài sản | 222,303 | 222,466 | 221,545 | 206,403 |
Nợ phải trả | 85,773 | 94,707 | 91,977 | 72,904 |
Nợ ngắn hạn | 80,805 | 91,424 | 91,187 | 72,430 |
Vốn chủ sở hữu | 136,530 | 127,759 | 129,567 | 133,498 |
Chỉ số tài chính | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 258.00 | 43.00 | 275.00 | 1,056.00 |
BVPS cơ bản | 15,323.00 | 14,339.00 | 14,542.00 | 14,983.00 |
P/E cơ bản | 94.70 | 237.73 | 32.02 | 9.65 |
ROS | 0.79 | 0.15 | 1.06 | 3.07 |
ROEA | 1.67 | 0.29 | 1.90 | 7.16 |
ROAA | 0.98 | 0.17 | 1.10 | 4.40 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 257,000 | 251,925 | 374,000 | 518,300 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 11,400 | 6,500 | 40,900 | 31,000 |
21/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
28/07/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
24/04/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
28/12/2018 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
28/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
MCK | Giá | KL | Vốn hóa |
---|---|---|---|
KSV | 236,600 (-8.15%) | 66,189 | 47,320 |
VCS | 59,300 (-0.50%) | 195,512 | 9,488 |
NTP | 64,500 (+0.78%) | 438,910 | 9,193 |
VIF | 21,500 (+9.69%) | 56,208 | 7,525 |
HGM | 320,000 (-2.59%) | 7,778 | 4,032 |
05/02/2025 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024 |
05/02/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024 |
24/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
31/10/2024 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024 |
31/10/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital
Tên tiếng Anh: Din Capital Investment Group JSC
Tên viết tắt:DIN CAPTIAL
Địa chỉ: Tầng 4 - Số 76,78 Bạch Đằng - P. Hải Châu - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thảo
Điện thoại: (84.236) 373 7973
Fax: (84.236) 373 7972
Email:info@dincapital.com
Website:https://dincapital.com/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 03/08/2015
Vốn điều lệ: 89,099,810,000
Số CP niêm yết: 8,909,981
Số CP đang LH: 8,909,981
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0401333013
GPTL: 321032000105
Ngày cấp: 05/01/2010
GPKD: 0401333013
Ngày cấp: 18/10/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
Sản xuất bê tông thương phẩm và cấu kiện bê tông đúc sẵn; kinh doanh vật liệu xây dựng; xây dựng các công trình dân dụng, cầu đường...
- Công ty được thành lập theo GCN Đầu tư số 321032000105 do UBND Thành phố Đà Nẵng cấp ngày 05/01/2010.
- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 36.66 tỷ đồng.
- Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 81 tỷ đồng.
- 02/07/2015: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là PDB.
- Ngày 03/08/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của PDB trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với giá đóng cửa cuối phiên là 16,900 đồng/cổ phiếu.
- Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 89.1 tỷ đồng.
- Ngày 23/04/2020 đổi tên thành CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO.
- Ngày 15/05/2021 đổi tên từ CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO thành CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital.
- 04/07/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
- 27/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 27/11/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 18/08/2022 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.