Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
1,260
Mở cửa1,490
Cao nhất1,490
Thấp nhất1,140
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY690
KLGD28,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn192
Giá CK cơ sở26,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **30,040
S-X *1,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/04/2025 | 1,260 | -220 (-14.86%) | 28,600 |
11/04/2025 | 1,480 | 430 (+40.95%) | 4,800 |
10/04/2025 | 1,050 | 240 (+29.63%) | 34,300 |
09/04/2025 | 810 | -10 (-1.22%) | 55,900 |
08/04/2025 | 820 | -100 (-10.87%) | 55,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 760 | -30 (-3.80%) | 692,500 | 550 | 29,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,030 | 100 (+10.75%) | 15,200 | 1,550 | 30,150 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 320 | -20 (-5.88%) | 108,100 | -1,429 | 29,579 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,750 | 20 (+1.16%) | 103,700 | 2,550 | 27,500 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 305,800 | 2,550 | 26,980 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,830 | -60 (-3.17%) | 239,100 | 550 | 29,660 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,170 | -50 (-4.10%) | 101,800 | 2,050 | 31,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,280 | (0.00%) | 600 | 150 | 28,960 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,260 | -220 (-14.86%) | 28,600 | 1,550 | 30,040 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 362,100 | 25,350 | -1,650 | 29,800 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,260 | -220 (-14.86%) | 28,600 | 26,550 | 1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,370 | 370 (+18.50%) | 120,600 | 20,300 | 3,300 | 21,740 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |