Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)
CW TCB-HSC-MET07
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,560
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,000
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,040
S-X *-19,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 1,300 | 30,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 2,300 | 31,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 432 | 28,618 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | -679 | 30,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 8,500 | 3,300 | 28,780 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 117,800 | 3,300 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,300 | (0.00%) | 274,600 | 1,300 | 30,600 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 2,800 | 32,720 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 900 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 2,300 | 31,160 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |