Chứng quyền HPG.02.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CHPG2314)
CW HPG.02.PHS.C.EU.Cash
3,850
Mở cửa3,650
Cao nhất3,990
Thấp nhất3,650
Cao nhất NY4,560
Thấp nhất NY1,800
KLGD301,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,350
Giá thực hiện21,450
Hòa vốn **29,150
S-X *8,900
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2334 | 10 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -764 | 26,887 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2402 | 860 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -2,127 | 30,525 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2403 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,500 | -4,450 | 31,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CHPG2406 | 980 | -20 (-2%) | 4 : 1 | 28,000 | -1,950 | 31,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2407 | 700 | 10 (+1.45%) | 4 : 1 | 26,000 | 50 | 28,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 24/04/2025 |
CHPG2408 | 850 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,000 | -950 | 30,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,550 | -40 (-2.52%) | 3 : 1 | 25,000 | 1,050 | 29,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 1,000 | -50 (-4.76%) | 4 : 1 | 28,000 | -1,950 | 32,000 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2411 | 400 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -3,949 | 31,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CHPG2412 | 480 | -30 (-5.88%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,283 | 33,253 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |