Chứng quyền HPG.02.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CHPG2314)

CW HPG.02.PHS.C.EU.Cash

Ngừng giao dịch

3,850

280 (+7.84%)
27/02/2024 15:00

Mở cửa3,650

Cao nhất3,990

Thấp nhất3,650

Cao nhất NY4,560

Thấp nhất NY1,800

KLGD301,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,350

Giá thực hiện21,450

Hòa vốn **29,150

S-X *8,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (65.749) - MBB (53.594) - HPG (49.835) - ACB (49.096) - VCB (36.477)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG233410 (0.00%)8 : 129,500-76426,887SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2402860 (0.00%)2.73 : 128,177-2,12730,525ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2403150 (0.00%)4 : 130,500-4,45031,100HCMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CHPG2406980-20 (-2%)4 : 128,000-1,95031,920SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240770010 (+1.45%)4 : 126,0005028,800SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408850 (0.00%)4 : 127,000-95030,400SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,550-40 (-2.52%)3 : 125,0001,05029,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24101,000-50 (-4.76%)4 : 128,000-1,95032,000MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2411400 (0.00%)4 : 129,999-3,94931,599KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412480-30 (-5.88%)4 : 131,333-5,28333,253KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.