Chứng quyền HPG.02.PHS.C.EU.Cash (HOSE: CHPG2314)
CW HPG.02.PHS.C.EU.Cash
3,850
Mở cửa3,650
Cao nhất3,990
Thấp nhất3,650
Cao nhất NY4,560
Thấp nhất NY1,800
KLGD301,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,350
Giá thực hiện21,450
Hòa vốn **29,150
S-X *8,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 530 | -70 (-11.67%) | 285,700 | -1,600 | 30,120 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 280 | -80 (-22.22%) | 1,537,200 | -600 | 28,120 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 1,052,200 | 1,400 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 420 | -40 (-8.70%) | 10,100 | -1,600 | 29,680 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 333,400 | -4,933 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 420 | -60 (-12.50%) | 205,700 | 900 | 26,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 570 | -50 (-8.06%) | 340,100 | -1,100 | 29,210 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 850 | -70 (-7.61%) | 695,300 | -2,600 | 30,700 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | -80 (-4.76%) | 72,000 | -3,600 | 33,200 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | -1,400 | 31,360 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | -3,200 | 29,660 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | -600 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 440 | -50 (-10.20%) | 169,500 | -1,600 | 29,320 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 22,200 | -2,600 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 150 | -30 (-16.67%) | 201,200 | -2,488 | 29,488 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 340 | -40 (-10.53%) | 2,300 | -3,488 | 31,248 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 360 | -50 (-12.20%) | 417,400 | -4,488 | 32,328 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,500 | -5,266 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 400 | -50 (-11.11%) | 282,000 | -5,822 | 33,822 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 600 | -30 (-4.76%) | 323,000 | -6,711 | 35,511 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 900 | 30,680 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,210 | -240 (-16.55%) | 180,000 | -1,600 | 31,630 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 31/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 29/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 21,450 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |