Chứng quyền CVPB01VPS19EC (HOSE: CVPB2002)
CW CVPB01VPS19EC
10
Mở cửa10
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,350
Thấp nhất NY10
KLGD249,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,300
Hòa vốn **20,320
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 176,800 | -689 | 20,794 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 260 | 10 (+4%) | 1,535,100 | -1,750 | 22,040 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 100 | -10 (-9.09%) | 356,900 | -1,750 | 21,200 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 560 | (0.00%) | 488,700 | -2,750 | 23,120 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 780 | -10 (-1.27%) | 54,000 | -1,750 | 23,340 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 250 | -20 (-7.41%) | 623,900 | -3,527 | 23,277 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 236,200 | -750 | 22,320 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,520 | -20 (-1.30%) | 39,500 | -1,750 | 24,040 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 630 | 10 (+1.61%) | 669,000 | 250 | 20,260 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,420 | (0.00%) | 122,500 | -750 | 24,260 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | -1,750 | 21,980 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 880 | 10 (+1.15%) | 97,400 | -950 | 21,960 | SSV | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 20,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |