Chứng quyền CVPB01VPS19EC (HOSE: CVPB2002)
CW CVPB01VPS19EC
10
Mở cửa10
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,350
Thấp nhất NY10
KLGD249,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,300
Hòa vốn **20,320
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 200 | (0.00%) | 6,660,000 | 906 | 21,223 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | -68 | 22,878 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 906 | 22,343 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,480 | 110 (+8.03%) | 2,264,700 | 1,879 | 22,353 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,890 | 160 (+9.25%) | 273,600 | 906 | 24,124 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 7,300 | 1,879 | 24,465 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 1,290 | 160 (+14.16%) | 240,700 | 1,684 | 22,177 | SSV | 8 tháng |
CVPB2508 | 750 | -70 (-8.54%) | 43,700 | 257 | 22,553 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 1,020 | 170 (+20%) | 25,400 | -716 | 24,052 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 49,000 | -1,690 | 25,396 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 3,339 | 22,937 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 2,853 | 23,677 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 3,350 | 23,220 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 2,220 | 160 (+7.77%) | 1,294,500 | 3,826 | 21,853 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 2,100 | 170 (+8.81%) | 113,700 | 2,853 | 22,592 | SSI | 7 tháng |
CVPB2516 | 2,320 | 80 (+3.57%) | 6,600 | 1,350 | 24,640 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 20,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |