Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVIC1903)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.02
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,460
Thấp nhất NY10
KLGD343,340
NN mua19,333
NN bán13,201
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở95,000
Giá thực hiện123,000
Hòa vốn **123,100
S-X *-28,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 6,540 | (0.00%) | 28,000 | 69,160 | SSI | 6 tháng | |
CVIC2405 | 7,180 | (0.00%) | 28,000 | 71,720 | SSI | 9 tháng | |
CVIC2407 | 4,120 | (0.00%) | 22,001 | 69,599 | KIS | 7 tháng | |
CVIC2501 | 6,120 | (0.00%) | 31,000 | 70,600 | SSI | 5 tháng | |
CVIC2502 | 5,630 | (0.00%) | 31,000 | 68,150 | SSI | 10 tháng | |
CVIC2503 | 8,870 | (0.00%) | 28,400 | 69,210 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 109,400 | -49,292 | 168,127 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 130 | (0.00%) | 25,500 | -5,833 | 31,853 | 7 tháng | |
CMBB2409 | 290 | (0.00%) | 23,000 | -5,888 | 30,338 | 7 tháng | |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 57,300 | -28,378 | 86,478 | 7 tháng | |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 56,800 | -13,977 | 71,877 | 7 tháng | |
CSHB2403 | 840 | (0.00%) | 12,050 | -283 | 14,013 | 7 tháng | |
CSTB2413 | 640 | (0.00%) | 38,300 | -1,379 | 42,239 | 7 tháng | |
CTCB2406 | 260 | (0.00%) | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng | |
CTPB2405 | 140 | (0.00%) | 13,100 | -5,899 | 19,559 | 7 tháng | |
CVHM2411 | 1,800 | (0.00%) | 56,800 | 6,245 | 59,555 | 7 tháng | |
CVIC2407 | 4,120 | (0.00%) | 71,000 | 22,001 | 69,599 | 7 tháng | |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 16,550 | -6,227 | 22,917 | 7 tháng | |
CVRE2410 | 290 | (0.00%) | 20,400 | -1,488 | 23,048 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/11/2019 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 15/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 123,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |