Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVIC1903)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
13/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,460

Thấp nhất NY10

KLGD343,340

NN mua19,333

NN bán13,201

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở95,000

Giá thực hiện123,000

Hòa vốn **123,100

S-X *-28,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (219.280) - FPT (156.043) - MBB (114.832) - VCB (107.133) - VIC (93.967)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/201910/12/201912/12/201916/12/201918/12/201922/12/201924/12/201926/12/201930/12/201902/01/202006/01/202008/01/202012/01/202014/01/202016/01/202020/01/202029/01/202002/02/202004/02/202006/02/202010/02/202012/02/202016/02/202018/02/202020/02/202024/02/202026/02/202001/03/202003/03/202005/03/202009/03/202011/03/202015/03/202017/03/202019/03/202023/03/202025/03/202029/03/202031/03/202005/04/202007/04/202009/04/202013/04/202015/04/202019/04/202021/04/202023/04/202027/04/202003/05/202005/05/202007/05/202011/05/2020-60k-40k-20k0

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24046,540 (0.00%)28,00069,160SSI6 tháng
CVIC24057,180 (0.00%)28,00071,720SSI9 tháng
CVIC24074,120 (0.00%)22,00169,599KIS7 tháng
CVIC25016,120 (0.00%)31,00070,600SSI5 tháng
CVIC25025,630 (0.00%)31,00068,150SSI10 tháng
CVIC25038,870 (0.00%)28,40069,210VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407380 (0.00%)109,400-49,292168,1277 tháng
CHPG2412130 (0.00%)25,500-5,83331,8537 tháng
CMBB2409290 (0.00%)23,000-5,88830,3387 tháng
CMSN240880 (0.00%)57,300-28,37886,4787 tháng
CMWG2410110 (0.00%)56,800-13,97771,8777 tháng
CSHB2403840 (0.00%)12,050-28314,0137 tháng
CSTB2413640 (0.00%)38,300-1,37942,2397 tháng
CTCB2406260 (0.00%)26,000-1,97929,2797 tháng
CTPB2405140 (0.00%)13,100-5,89919,5597 tháng
CVHM24111,800 (0.00%)56,8006,24559,5557 tháng
CVIC24074,120 (0.00%)71,00022,00169,5997 tháng
CVPB241270 (0.00%)16,550-6,22722,9177 tháng
CVRE2410290 (0.00%)20,400-1,48823,0487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/11/2019
Ngày niêm yết:05/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2020
Ngày đáo hạn:15/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:123,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate