Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMBB2004)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.01
180
Mở cửa300
Cao nhất310
Thấp nhất70
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY70
KLGD1,505,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,850
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **17,180
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,320 | -60 (-2.52%) | 389,400 | 3,447 | 24,354 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 760 | -20 (-2.56%) | 4,837,900 | 1,260 | 25,231 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 690 | -30 (-4.17%) | 482,600 | 2,129 | 24,119 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 998,900 | 1,260 | 25,544 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 110 | -30 (-21.43%) | 360,300 | -284 | 24,612 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 510 | -10 (-1.92%) | 29,600 | -1,249 | 27,315 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 74,300 | 2,998 | 24,976 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,030 | -40 (-1.93%) | 246,300 | 2,998 | 24,384 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,300 | -20 (-0.86%) | 86,800 | 1,260 | 26,592 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,740 | -60 (-2.14%) | 15,900 | 391 | 28,227 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 305,400 | 1,050 | 28,410 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 825 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,980 | (0.00%) | -150 | 27,960 | TCBS | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,420 | -50 (-3.40%) | 5,000 | 850 | 25,840 | TCBS | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |