Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
1,140
Mở cửa1,100
Cao nhất1,150
Thấp nhất1,090
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY690
KLGD133,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn175
Giá CK cơ sở26,300
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,560
S-X *1,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 |
28/04/2025 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 |
25/04/2025 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 387,200 |
24/04/2025 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 136,200 |
23/04/2025 | 1,110 | 90 (+8.82%) | 108,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 704,300 | 300 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,300 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 250 | 50 (+25%) | 42,400 | -1,679 | 29,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,210 | -380 (-23.90%) | 313,500 | 2,300 | 26,420 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,370 | 140 (+11.38%) | 1,357,200 | 2,300 | 26,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,720 | 80 (+4.88%) | 55,100 | 300 | 29,440 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 119,600 | 1,800 | 31,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | -100 | 28,340 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 1,300 | 29,560 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 1,650,300 | 25,500 | -1,500 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 26,300 | 1,300 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 23,650 | 6,650 | 24,340 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |