Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVJC2003)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

30

(%)
01/10/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất200

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY10

KLGD15,550

NN mua-

NN bán5,550

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở105,500

Giá thực hiện123,456

Hòa vốn **123,756

S-X *-17,956

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVJC2003: CACB2208 CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306
Trending: HPG (234.070) - FPT (149.910) - MBB (117.682) - VCB (113.429) - VNM (83.513)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/06/202029/06/202001/07/202005/07/202007/07/202009/07/202013/07/202015/07/202019/07/202021/07/202023/07/202027/07/202029/07/202002/08/202004/08/202006/08/202010/08/202012/08/202016/08/202018/08/202020/08/202024/08/202026/08/202030/08/202002/09/202006/09/202008/09/202010/09/202014/09/202016/09/202020/09/202022/09/202024/09/202028/09/202030/09/2020-40k-30k-20k-10k

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC2501410 (0.00%)1,000-20,700108,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407500 (0.00%)100118,500-40,192171,1077 tháng
CHPG2412100-80 (-44.44%)629,50024,300-7,03331,7337 tháng
CMBB2409360-30 (-7.69%)190,20023,450-1,64926,6637 tháng
CMSN240880-20 (-20%)514,30057,100-28,57886,4787 tháng
CMWG241090-40 (-30.77%)60,50052,900-17,87771,6777 tháng
CSHB2403900140 (+18.42%)418,20012,1501,03412,7397 tháng
CSTB2413640140 (+28%)281,10037,850-1,82942,2397 tháng
CTCB2406340-100 (-22.73%)43,70026,600-1,37929,6797 tháng
CTPB240520020 (+11.11%)13,00013,200-5,79919,7997 tháng
CVHM24111,36060 (+4.62%)25,50053,5002,94557,3557 tháng
CVIC24073,480670 (+23.84%)521,30065,10016,10166,3997 tháng
CVPB2412100-100 (-50%)520,00017,450-5,32722,9777 tháng
CVRE2410210-140 (-40%)1,129,40019,400-2,48822,7287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/10/2020
Ngày đáo hạn:05/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,670
Giá thực hiện:123,456
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate