HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1m)
VN30 Index Futures 01 month
1,385.3
Mở cửa1,384.0
Cao nhất1,393.8
Thấp nhất1,382.2
KLGD142,272
OI37,242
Basis+0.01
NN mua7,392
NN bán1,852
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY163,128
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,384.0 | 1,385.3 | 142,272 | -0.20 (-0.01%) |
13/03/2025 | 1,389.0 | 1,385.5 | 201,319 | -3 (-0.22%) |
12/03/2025 | 1,394.7 | 1,388.5 | 173,729 | -3.50 (-0.25%) |
11/03/2025 | 1,379.4 | 1,392.0 | 189,794 | 2.60 (0.19%) |
10/03/2025 | 1,386.8 | 1,389.4 | 149,946 | 4.20 (0.30%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 | VN30F1M | 1,384.0 | 1,386.0 | 136,255 | 0.50 (0.04%) |
14/03/2025 | VN30F2M | 1,384.5 | 1,386.2 | 668 | -1.90 (-0.14%) |
14/03/2025 | VN30F1Q | 1,381.0 | 1,382.2 | 33 | 1.40 (0.10%) |
14/03/2025 | VN30F2Q | 1,383.0 | 1,383.0 | 14 | -4.30 (-0.31%) |
14/03/2025 | VN30F2503 | 1,384.0 | 1,386.0 | 136,255 | 0.50 (0.04%) |
14/03/2025 | VN30F2504 | 1,384.5 | 1,386.2 | 668 | -1.90 (-0.14%) |
14/03/2025 | VN30F2506 | 1,381.0 | 1,382.2 | 33 | 1.40 (0.10%) |
14/03/2025 | VN30F2509 | 1,383.0 | 1,383.0 | 14 | -4.30 (-0.31%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 03/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/07/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/03/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/03/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|