HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1m)
VN30 Index Futures 01 month
1297,30
Mở cửa1,306.2
Cao nhất1,307.6
Thấp nhất1,295.3
KLGD102,070
OI49,542
Basis0.30
NN mua2,469
NN bán3,272
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY157,532
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 1,306.2 | 1,297.3 | 102,070 | -9.60 (-0.73%) |
28/03/2024 | 1,294.5 | 1,306.9 | 196,706 | 18.90 (1.47%) |
27/03/2024 | 1,286.0 | 1,288.0 | 194,509 | 3 (0.23%) |
26/03/2024 | 1,268.0 | 1,285.0 | 210,720 | 16.10 (1.27%) |
25/03/2024 | 1,281.2 | 1,268.9 | 225,890 | -15.60 (-1.21%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | VN30F1M | 1,306.2 | 1,297.3 | 102,070 | -9.60 (-0.73%) |
29/03/2024 | VN30F2M | 1,309.9 | 1,299.5 | 214 | -6.90 (-0.53%) |
29/03/2024 | VN30F1Q | 1,305.8 | 1,299.9 | 32 | -6.10 (-0.47%) |
29/03/2024 | VN30F2Q | 1,304.0 | 1,300.8 | 8 | -5.20 (-0.40%) |
29/03/2024 | VN30F2404 | 1,306.2 | 1,297.3 | 102,070 | -9.60 (-0.73%) |
29/03/2024 | VN30F2405 | 1,309.9 | 1,299.5 | 214 | -6.90 (-0.53%) |
29/03/2024 | VN30F2406 | 1,305.8 | 1,299.9 | 32 | -6.10 (-0.47%) |
29/03/2024 | VN30F2409 | 1,304.0 | 1,300.8 | 8 | -5.20 (-0.40%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 04/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/02/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/04/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/04/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|