HĐTL chỉ số VN30 02 tháng (HNX: VN30F2M)
VN30 Index Futures 02 month
1234,20
Mở cửa1,237.0
Cao nhất1,240.0
Thấp nhất1,228.1
KLGD7,877
OI7,269
Basis-0.54
NN mua3,504
NN bán1,890
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,268
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/03/2024 | 1,237.0 | 1,234.2 | 7,877 | -3.40 (-0.27%) |
18/03/2024 | 1,257.9 | 1,237.6 | 7,842 | -20.40 (-1.62%) |
15/03/2024 | 1,259.0 | 1,258.0 | 2,873 | -5.40 (-0.43%) |
14/03/2024 | 1,274.0 | 1,263.4 | 2,182 | -1.60 (-0.13%) |
13/03/2024 | 1,244.1 | 1,265.0 | 2,077 | 20.60 (1.66%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 | VN30F1M | 1,232.8 | 1,230.0 | 255,708 | -0.90 (-0.07%) |
19/03/2024 | VN30F2M | 1,237.0 | 1,234.2 | 7,877 | -3.40 (-0.27%) |
19/03/2024 | VN30F1Q | 1,237.4 | 1,236.2 | 114 | -1.50 (-0.12%) |
19/03/2024 | VN30F2Q | 1,236.0 | 1,237.6 | 83 | -2.30 (-0.19%) |
19/03/2024 | VN30F2403 | 1,232.8 | 1,230.0 | 255,708 | -0.90 (-0.07%) |
19/03/2024 | VN30F2404 | 1,237.0 | 1,234.2 | 7,877 | -3.40 (-0.27%) |
19/03/2024 | VN30F2406 | 1,237.4 | 1,236.2 | 114 | -1.50 (-0.12%) |
19/03/2024 | VN30F2409 | 1,236.0 | 1,237.6 | 83 | -2.30 (-0.19%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 04/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/04/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/04/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|