HĐTL chỉ số VN30 tháng 03/2025 (HNX: VN30F2503)
VN30 Index Futures March 2025
1376,50
Mở cửa1,378.7
Cao nhất1,383.0
Thấp nhất1,371.5
KLGD168,731
OI32,915
Basis-2.45
NN mua1,943
NN bán15,513
Cao nhất NY1,392.0
Thấp nhất NY1,236.2
KLBQ NY20,789
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/03/2025 | 1,378.7 | 1,376.5 | 168,731 | -0.50 (-0.04%) |
19/03/2025 | 1,385.5 | 1,377.0 | 170,296 | -10.50 (-0.76%) |
18/03/2025 | 1,394.2 | 1,387.5 | 136,687 | -2.80 (-0.20%) |
17/03/2025 | 1,387.1 | 1,390.3 | 129,550 | 5.30 (0.38%) |
14/03/2025 | 1,384.0 | 1,385.0 | 193,169 | -0.50 (-0.04%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/07/2025 | VN30F1M | 1,621.5 | 1,627.3 | 65,946 | 9.30 (0.57%) |
17/07/2025 | VN30F2M | 1,607.0 | 1,617.0 | 10,948 | 15.50 (0.97%) |
17/07/2025 | VN30F1Q | 1,599.0 | 1,607.3 | 138 | 14.80 (0.93%) |
17/07/2025 | VN30F2Q | 1,595.6 | 1,610.5 | 60 | 19.50 (1.23%) |
17/07/2025 | 41I1F7000 | 1,621.5 | 1,627.3 | 65,946 | 9.30 (0.57%) |
17/07/2025 | 41I1F8000 | 1,607.0 | 1,617.0 | 10,948 | 15.50 (0.97%) |
17/07/2025 | VN30F2509 | 1,599.0 | 1,607.3 | 138 | 14.80 (0.93%) |
17/07/2025 | VN30F2512 | 1,595.6 | 1,610.5 | 60 | 19.50 (1.23%) |
Tháng ĐH: | 03/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/07/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/03/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/03/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|