HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2025 (HNX: VN30F2506)
VN30 Index Futures June 2025
1421,00
Mở cửa1,418.5
Cao nhất1,430.2
Thấp nhất1,415.2
KLGD188,590
OI38,012
Basis-10.39
NN mua2,205
NN bán3,910
Cao nhất NY1,434.9
Thấp nhất NY1,170.4
KLBQ NY26,403
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/06/2025 | 1,418.5 | 1,421.0 | 188,590 | 4.30 (0.30%) |
16/06/2025 | 1,398.6 | 1,416.7 | 172,672 | 20.80 (1.49%) |
13/06/2025 | 1,399.0 | 1,395.9 | 262,672 | -13.30 (-0.94%) |
12/06/2025 | 1,400.0 | 1,409.2 | 206,922 | 7.40 (0.53%) |
11/06/2025 | 1,400.2 | 1,401.8 | 159,656 | 4.90 (0.35%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/06/2025 | VN30F1M | 1,418.5 | 1,421.0 | 188,590 | 4.30 (0.30%) |
17/06/2025 | VN30F2M | 1,418.0 | 1,420.5 | 6,416 | 5 (0.35%) |
17/06/2025 | VN30F1Q | 1,412.3 | 1,414.0 | 194 | 4.40 (0.31%) |
17/06/2025 | VN30F2Q | 1,411.1 | 1,414.7 | 46 | 5.30 (0.38%) |
17/06/2025 | VN30F2506 | 1,418.5 | 1,421.0 | 188,590 | 4.30 (0.30%) |
17/06/2025 | 41I1F7000 | 1,418.0 | 1,420.5 | 6,416 | 5 (0.35%) |
17/06/2025 | VN30F2509 | 1,412.3 | 1,414.0 | 194 | 4.40 (0.31%) |
17/06/2025 | VN30F2512 | 1,411.1 | 1,414.7 | 46 | 5.30 (0.38%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 06/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/10/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/06/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/06/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|