HĐTL chỉ số VN30 01 quý (HNX: VN30F1Q)
VN30 Index Futures 01 quarter
1416,50
Mở cửa1,415.7
Cao nhất1,423.6
Thấp nhất1,413.8
KLGD160
OI798
Basis-12.63
NN mua6
NN bán3
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY42,014
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 1,424.0 | 1,425.8 | 102,656 | 4.80 (0.34%) |
17/06/2025 | 1,418.5 | 1,421.0 | 188,590 | 4.30 (0.30%) |
16/06/2025 | 1,398.6 | 1,416.7 | 172,672 | 20.80 (1.49%) |
13/06/2025 | 1,399.0 | 1,395.9 | 262,672 | -13.30 (-0.94%) |
12/06/2025 | 1,400.0 | 1,409.2 | 206,922 | 7.40 (0.53%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
18/06/2025 | VN30F1M | 1,424.0 | 1,425.8 | 102,656 | 4.80 (0.34%) |
18/06/2025 | VN30F2M | 1,422.8 | 1,423.4 | 6,749 | 2.90 (0.20%) |
18/06/2025 | VN30F1Q | 1,415.7 | 1,416.5 | 160 | 2.50 (0.18%) |
18/06/2025 | VN30F2Q | 1,413.1 | 1,417.9 | 98 | 3.20 (0.23%) |
18/06/2025 | VN30F2506 | 1,424.0 | 1,425.8 | 102,656 | 4.80 (0.34%) |
18/06/2025 | 41I1F7000 | 1,422.8 | 1,423.4 | 6,749 | 2.90 (0.20%) |
18/06/2025 | VN30F2509 | 1,415.7 | 1,416.5 | 160 | 2.50 (0.18%) |
18/06/2025 | VN30F2512 | 1,413.1 | 1,417.9 | 98 | 3.20 (0.23%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/01/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|