HĐTL chỉ số VN30 01 quý (HNX: VN30F1Q)
VN30 Index Futures 01 quarter
1326,60
Mở cửa1,341.8
Cao nhất1,341.9
Thấp nhất1,323.7
KLGD66
OI206
Basis9.26
NN mua2
NN bán2
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY41,480
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
08/11/2024 | 1,339.7 | 1,326.4 | 449 | -10.70 (-0.80%) |
07/11/2024 | 1,344.0 | 1,337.1 | 339 | -5.60 (-0.42%) |
06/11/2024 | 1,326.6 | 1,342.7 | 406 | 20.20 (1.53%) |
05/11/2024 | 1,322.0 | 1,322.5 | 118 | 2 (0.15%) |
04/11/2024 | 1,333.3 | 1,320.5 | 312 | -10 (-0.75%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 | VN30F1M | 1,337.5 | 1,324.0 | 220,730 | -10.70 (-0.80%) |
08/11/2024 | VN30F2M | 1,339.7 | 1,326.4 | 449 | -10.70 (-0.80%) |
08/11/2024 | VN30F1Q | 1,341.8 | 1,326.6 | 66 | -11.40 (-0.85%) |
08/11/2024 | VN30F2Q | 1,339.1 | 1,325.7 | 54 | -12.90 (-0.96%) |
08/11/2024 | VN30F2411 | 1,337.5 | 1,324.0 | 220,730 | -10.70 (-0.80%) |
08/11/2024 | VN30F2412 | 1,339.7 | 1,326.4 | 449 | -10.70 (-0.80%) |
08/11/2024 | VN30F2503 | 1,341.8 | 1,326.6 | 66 | -11.40 (-0.85%) |
08/11/2024 | VN30F2506 | 1,339.1 | 1,325.7 | 54 | -12.90 (-0.96%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 03/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/07/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/03/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/03/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|