Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CMBB2205)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY10
KLGD22,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **26,683
S-X *-9,167
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 1,447 | 23,298 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2404 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 2 : 1 | 23,500 | 1,432 | 22,486 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CMBB2405 | 580 | 20 (+3.57%) | 4 : 1 | 26,000 | -740 | 24,606 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 490 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 129 | 23,424 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 2 : 1 | 26,000 | -740 | 25,197 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2408 | 300 | -40 (-11.76%) | 5 : 1 | 27,777 | -2,284 | 25,437 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMBB2409 | 420 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,888 | -3,249 | 26,924 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 998 | 24,480 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |