Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CMBB2205)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY10
KLGD22,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **26,683
S-X *-9,167
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2305 | 490 | (0.00%) | 3,067 | 19,045 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2306 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 452,300 | 457 | 20,037 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2307 | 30 | (0.00%) | 424,800 | -150 | 18,120 | SSI | 4 tháng |
CMBB2308 | 260 | 20 (+8.33%) | 599,200 | -650 | 19,540 | SSI | 6 tháng |
CMBB2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 66,300 | -1,150 | 20,720 | SSI | 9 tháng |
CMBB2310 | 450 | 40 (+9.76%) | 800 | -1,150 | 19,900 | HCM | 6 tháng |
CMBB2311 | 940 | (0.00%) | -1,150 | 20,880 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,330 | 190 (+16.67%) | 10,800 | -1,650 | 22,160 | HCM | 12 tháng |
CMBB2313 | 370 | (0.00%) | -3,150 | 21,740 | ACBS | 7 tháng | |
CMBB2314 | 590 | 20 (+3.51%) | 44,400 | -2,150 | 22,360 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 830 | 10 (+1.22%) | 23,700 | -2,150 | 23,320 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 820 | (0.00%) | 100 | -149 | 26,199 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2304 | 2,040 | 50 (+2.51%) | 285,600 | 91,100 | 19,932 | 91,332 | 5 tháng |
CFPT2305 | 2,630 | -160 (-5.73%) | 20,100 | 91,100 | 23,886 | 93,210 | 9 tháng |
CHPG2320 | 470 | 40 (+9.30%) | 159,100 | 26,700 | -300 | 27,940 | 5 tháng |
CHPG2321 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 179,300 | 26,700 | 2,200 | 29,300 | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,780 | 60 (+3.49%) | 107,300 | 26,700 | -3,300 | 33,560 | 12 tháng |
CPOW2307 | 40 | -20 (-33.33%) | 419,500 | 11,300 | -2,200 | 13,580 | 5 tháng |
CPOW2308 | 290 | -10 (-3.33%) | 336,200 | 11,300 | -700 | 13,450 | 9 tháng |
CPOW2309 | 320 | -30 (-8.57%) | 25,400 | 11,300 | -3,200 | 15,140 | 10 tháng |
CSTB2317 | 170 | 30 (+21.43%) | 138,500 | 28,150 | -1,850 | 30,510 | 5 tháng |
CSTB2318 | 580 | 20 (+3.57%) | 74,000 | 28,150 | -3,850 | 34,320 | 10 tháng |
CSTB2319 | 780 | -50 (-6.02%) | 1,300 | 28,150 | 1,150 | 34,020 | 9 tháng |
CVPB2305 | 1,390 | 40 (+2.96%) | 164,500 | 19,350 | 2,193 | 21,132 | 9 tháng |
CVPB2306 | 550 | 30 (+5.77%) | 257,200 | 19,350 | 287 | 20,112 | 5 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,667 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |