HĐTL chỉ số VN30 tháng 12/2024 (HNX: VN30F2412)
VN30 Index Futures December 2024
1312,30
Mở cửa1,316.9
Cao nhất1,322.0
Thấp nhất1,311.5
KLGD171,590
OI44,531
Basis-1.86
NN mua7,296
NN bán21,032
Cao nhất NY1,372.6
Thấp nhất NY1,198.0
KLBQ NY23,240
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 1,316.9 | 1,312.3 | 171,590 | -18.70 (-1.40%) |
18/12/2024 | 1,329.4 | 1,331.0 | 141,632 | (%) |
17/12/2024 | 1,336.0 | 1,331.0 | 175,709 | -4 (-0.30%) |
16/12/2024 | 1,333.0 | 1,335.0 | 167,440 | (%) |
13/12/2024 | 1,336.0 | 1,335.0 | 193,173 | -4.50 (-0.34%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/07/2025 | VN30F2M | 1,607.0 | 1,624.9 | 49,064 | 23.40 (1.46%) |
17/07/2025 | VN30F1Q | 1,595.6 | 1,620.0 | 248 | 29 (1.82%) |
17/07/2025 | 41I1F8000 | 1,607.0 | 1,624.9 | 49,064 | 23.40 (1.46%) |
17/07/2025 | VN30F2509 | 1,599.0 | 1,621.0 | 676 | 28.50 (1.79%) |
17/07/2025 | VN30F2512 | 1,595.6 | 1,620.0 | 248 | 29 (1.82%) |
Tháng ĐH: | 12/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/04/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/12/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/12/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|