CTCP Dược Danapha (UPCoM: DAN)
Danapha Pharmaceutical Joint Stock Company
30,800
Mở cửa30,800
Cao nhất30,800
Thấp nhất30,800
KLGD
Vốn hóa644.89
Dư mua3,100
Dư bán100
Cao 52T 35,600
Thấp 52T23,900
KLBQ 52T437
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.86
EPS3,012
P/E10.23
F P/E8.38
BVPS36,128
P/B0.85
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+6.21%
+/- Qua 1 tháng+10%
+/- Qua 1 quý+2.67%
+/- Qua 1 năm+8.89%
+/- Niêm yết+6.48%
Cao nhất 52 tuần (01/07/2024)*35,626
Thấp nhất 52 tuần (29/03/2024)*23,881
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)60
KLGD/Ngày (1 tháng)100
KLGD/Ngày (1 quý)241
KLGD/Ngày (1 năm)440
Nhiều nhất 52 tuần (09/09/2024)*16,600
Ít nhất 52 tuần (27/02/2024)*1
Giá tham chiếu: 29,000VNĐ
KLGD: 0cp
Giá đóng cửa: 30,800VNĐ
KLGD: 0cp
Kết quả:Trong5ngày giao dịch
Biến động giá
1,800(6.21%)
Giá đóng cửa cao nhất
31,000VNĐ (29/12/2024)*
Giá đóng cửa thấp nhất
29,000VNĐ (26/12/2024)*
KLGD/ngày
60cp
KLGD nhiều nhất
200cp (01/01/2025)*
KLGD ít nhất
2cp (30/12/2024)*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên2
Tổng KL khớp200
Tổng GT khớp6
Tổng KL đặt mua6,800
Tổng KL đặt bán1,300
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên2
Tổng KL khớp200
Tổng GT khớp6
Tổng KL đặt mua6,800
Tổng KL đặt bán1,300
Thống kê theo các năm
Tổng số phiên2
Tổng KL khớp200
Tổng GT khớp6
Tổng KL đặt mua6,800
Tổng KL đặt bán1,300