CTCP Merufa (UPCoM: MRF)
MERUFA Joint Stock Company
27,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa188.15
Dư mua603
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T506
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.11
Beta-0.92
EPS
P/E-
F P/E4.62
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/12/2023 | 27,700 | (0.00%) | 0 |
06/12/2023 | 27,700 | (0.00%) | 13 |
05/12/2023 | 27,700 | (0.00%) | 78 |
04/12/2023 | 27,700 | (0.00%) | 501 |
01/12/2023 | 27,700 | (0.00%) | 0 |
09/11/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 |
09/11/2023 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:7 |
25/05/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
23/03/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
23/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Merufa
Tên tiếng Anh: MERUFA Joint Stock Company
Tên viết tắt:MERUFA
Địa chỉ: Số 38 Trương Quốc Dung - P. 8 -Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Ms. K'Huệ
Điện thoại: (84.28) 3844 0187 - 3844 2040
Fax: (84.28) 3844 1398 - 3844 1559
Email:merufa@merufa.vn
Website:http://www.merufa.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 12/12/2017
Vốn điều lệ: 67,961,720,000
Số CP niêm yết: 3,675,404
Số CP đang LH: 6,792,372
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300478598
GPTL: 658/BYT
Ngày cấp: 18/08/1987
GPKD: 0300478598
Ngày cấp: 20/01/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và mua bán các sản phẩm từ cao su, nhựa, kim loại dùng trong y tế, trong công tác kế hoạch hóa gia đình, dụng cụ cho ngành thú y, chăn nuôi
- Mua bán vật tư các loại, hóa chất
- Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy móc thiết bị dùng trong sản xuất sản phẩm từ cao su, nhựa, kim loại
- Kinh doanh BĐS...
- Được thành lập vào năm 1987, tiền thân là Xí nghiệp Cao su Y Tế
- Tháng 12/2002, Xí nghiệp Cao su Y tế đã chính thức chuyển thành Công ty cổ phần MERUFA
- Ngày 12/12/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 18.600 đ/ CP.
- 09/11/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 09/11/2023 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:7
- 12/06/2023 Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 07/04/2023 Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 08/06/2022 Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.