CTCP Cà phê Thắng Lợi (UPCoM: CFV)
Thang loi Coffee JSC
24,600
Mở cửa24,600
Cao nhất24,600
Thấp nhất24,600
KLGD-
Vốn hóa311.19
Dư mua300
Dư bán1,200
Cao 52T 28,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T314
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.12
EPS2,693
P/E9.14
F P/E76.07
BVPS13,496
P/B1.82
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/01/2025 | 24,600 | 0 (0.00%) | 0 |
10/01/2025 | 24,600 | -700 (-2.77%) | 100 |
09/01/2025 | 25,300 | 0 (0.00%) | 0 |
08/01/2025 | 25,300 | 0 (0.00%) | 0 |
07/01/2025 | 25,300 | 0 (0.00%) | 0 |
Kết quả kinh doanh | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 74,475 | 165,444 | 99,459 | 7,135 |
Lợi nhuận gộp | 10,427 | 19,747 | 24,584 | 5,933 |
LN thuần từ HĐKD | 2,161 | 12,574 | 22,598 | 3,213 |
LNST thu nhập DN | 2,236 | 10,013 | 18,886 | 2,928 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,236 | 10,013 | 18,886 | 2,928 |
Cân đối kế toán | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 220,384 | 176,680 | 131,035 | 133,806 |
Tổng tài sản | 282,567 | 240,626 | 193,928 | 194,916 |
Nợ phải trả | 143,711 | 91,731 | 26,132 | 24,193 |
Nợ ngắn hạn | 141,620 | 89,631 | 24,032 | 24,038 |
Vốn chủ sở hữu | 138,856 | 148,894 | 167,796 | 170,723 |
Chỉ số tài chính | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 234.00 | 915.00 | 2,319.00 | 2,693.00 |
BVPS cơ bản | 10,977.00 | 11,770.00 | 13,265.00 | 13,496.00 |
P/E cơ bản | 99.56 | 23.28 | 8.19 | 7.80 |
ROS | 3.00 | 6.05 | 18.99 | 41.03 |
ROEA | 1.62 | 6.96 | 11.93 | 1.73 |
ROAA | 1.03 | 3.85 | 8.69 | 1.51 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 395,586 | 371,483 | 398,596 | 313,797 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 5,114 | 4,125 | 5,087 | 3,806 |
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 4,091 | 3,300 | 3,045 |
MCK | Giá | KL | Vốn hóa |
---|---|---|---|
MCH | 230,000 (+1.46%) | 17,214 | 166,667 |
QNS | 50,100 (-0.40%) | 117,551 | 18,419 |
VSF | 34,800 (+1.75%) | 1,000 | 17,400 |
IDP | 230,800 (+0.26%) | 300 | 14,264 |
HNG | 7,300 (-3.95%) | 6,514,617 | 8,092 |
23/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
15/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
30/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
23/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
25/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Thắng Lợi
Tên tiếng Anh: Thang loi Coffee JSC
Tên viết tắt:TLCF
Địa chỉ: Km 17 - Ql. 26 - X. Hòa Đông - H. Krông Pắc - T. Đắk Lắk
Người công bố thông tin: Ms. Lê Đặng Uyên Đan
Điện thoại: (84.262) 351 4363
Fax: (84.262) 351 4365
Email:ptt225@gmail.com
Website:http://thangloicoffee.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 03/06/2019
Vốn điều lệ: 126,500,000,000
Số CP niêm yết: 8,096,000
Số CP đang LH: 12,650,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 6000182456
GPTL:
Ngày cấp: 22/01/1996
GPKD: 6000182456
Ngày cấp: 10/08/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Chế biến, kinh doanh, xuất khẩu cà phê nhân.
- Tiền thân là Nông trường cafe được thành lập ngày 01/03/1977.
- Ngày 27/10/1992 đổi tên thành Công ty Cà phê Thắng Lợi.
- Ngày 10/08/2007 đổi thành Công ty TNHH MTV Cà phê Thắng Lợi.
- Ngày 03/06/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 21,300 đồng/CP.
- Ngày 09/10/2019 đổi thành CTCP Cà Phê Thắng Lợi.
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 25/10/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 26/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 22/03/2023 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 25/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.