CTCP Sametel (HNX: SMT)
Sametel Corporation
5,800
Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,600
KLGD700
Vốn hóa31.71
Dư mua5,100
Dư bán8,900
Cao 52T 6,300
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T9,786
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS17
P/E327.40
F P/E10.39
BVPS12,084
P/B0.47
Chi tiết khớp lệnh theo lô (03/01/2025)
Thời gian | Giá | KL lô | KL tích lũy | Tỷ trọng |
---|---|---|---|---|
07:45:01 | 5,800100 (1.75%) | 100 | 700 | 14.29% |
07:27:43 | 5,600-100 (-1.75%) | 500 | 600 | 71.43% |
07:22:36 | 5,800100 (1.75%) | 100 | 100 | 14.29% |
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-1.69%
+/- Qua 1 tháng+5.45%
+/- Qua 1 quý+9.43%
+/- Qua 1 năm+1.75%
+/- Niêm yết-17.10%
Cao nhất 52 tuần (24/01/2024)*6,300
Thấp nhất 52 tuần (29/08/2024)*4,900
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)5,520
KLGD/Ngày (1 tháng)5,331
KLGD/Ngày (1 quý)5,550
KLGD/Ngày (1 năm)9,849
Nhiều nhất 52 tuần (11/04/2024)*157,344
Ít nhất 52 tuần (15/11/2024)*1
Giá tham chiếu: 5,900VNĐ
KLGD: 3,900cp
Giá đóng cửa: 5,800VNĐ
KLGD: 700cp
Kết quả:Trong5ngày giao dịch
Biến động giá
-100(-1.69%)
Giá đóng cửa cao nhất
5,800VNĐ (02/01/2025)*
Giá đóng cửa thấp nhất
5,700VNĐ (26/12/2024)*
KLGD/ngày
5,520cp
KLGD nhiều nhất
17,301cp (30/12/2024)*
KLGD ít nhất
700cp (02/01/2025)*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán