Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP ASA (UPCoM: ASA)

ASA Consumer Product JSC

Đình chỉ giao dịch

21,900

-400 (-1.79%)
05/01/2025 17:00

Mở cửa22,400

Cao nhất22,800

Thấp nhất21,600

KLGD4,682,451

Vốn hóa126

Dư mua1,196,149

Dư bán3,338,249

Cao 52T 12,600

Thấp 52T12,600

KLBQ 52T

NN mua2,003

% NN sở hữu0.56

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-

EPS18

P/E697.29

F P/E15.75

BVPS

P/B-

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ASA: ASM AST AAA CTG ASG
Trending: FPT (65,749) - MBB (53,594) - HPG (49,835) - ACB (49,096) - VCB (36,477)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Định giá
Mẫu hiển thị
Tổng quan
Biến động giá
Định giá
Sinh lợi
#Mã chứng khoán
Giá đóng cửa (VNĐ)
Vốn hóa (Triệu đồng)
EPS 4 quý (VNĐ)
BVPS cơ bản (VNĐ)
P/E cơ bản (Lần)
P/B cơ bản (Lần)
P/S (Lần)
Tỷ suất cổ tức (%)
EV/EBIT (Lần)
EV/EBITDA (Lần)
#Mã chứng khoán
Giá đóng cửa (VNĐ)
Giá đóng cửa
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang phải
Cột cuối cùng
Xóa
Vốn hóa (Triệu đồng)
Vốn hóa
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
EPS 4 quý (VNĐ)
EPS 4 quý
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
BVPS cơ bản (VNĐ)
BVPS cơ bản
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
P/E cơ bản (Lần)
P/E cơ bản
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
P/B cơ bản (Lần)
P/B cơ bản
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
P/S (Lần)
P/S
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
Tỷ suất cổ tức (%)
Tỷ suất cổ tức
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
EV/EBIT (Lần)
EV/EBIT
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Sang phải
Cột đầu tiên
Cột cuối cùng
Xóa
EV/EBITDA (Lần)
EV/EBITDA
Tăng dần
Giảm dần
Mặc định
Sang trái
Cột đầu tiên
Xóa
1
ASACTCP ASA
12,600126,0001310,40287.030.110.090.0073.91-
1
ASACTCP ASA
12,600126,0001310,40287.030.110.090.0073.91-
2
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
124,000269,941,8543,88623,15816.982.857.180.0014.3311.71
3
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
54,30065,191,92896812,80119.111.451.730.0011.737.49
4
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
27,25060,342,241-2,678-7,689-4.57-1.590.300.00-13.7724.07
5
VJCCTCP Hàng không Vietjet
99,50053,890,32842628,163253.673.831.000.0032.9728.38
6
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
39,80052,886,2404,66719,3607.371.7812.010.126.93-
7
VEFCTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
168,00027,988,9762,61018,46441.885.922,023.830.0034.09-
8
GMDCTCP Gemadept
62,70025,956,7107,43131,8169.492.225.610.037.076.31
9
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP
47,90021,475,9652,71721,15920.212.591.870.0415.175.91
10
VTPTổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
157,00019,119,9383,27812,98417.364.380.350.0214.29-
Xem thêm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.