Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (HOSE: SSB)
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
18,450
Mở cửa18,000
Cao nhất18,450
Thấp nhất17,950
KLGD2,690,900
Vốn hóa52,305.75
Dư mua23,700
Dư bán286,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T2,113,490
NN mua981,000
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS1,893
P/E9.51
F P/E10.83
BVPS11,915
P/B1.51
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+5.73%
+/- Qua 1 tháng+10.48%
+/- Qua 1 quý+10.48%
+/- Qua 1 năm-9.93%
+/- Niêm yết+121.91%
Cao nhất 52 tuần (21/06/2024)*20,925
Thấp nhất 52 tuần (12/09/2024)*15,050
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)2,516,740
KLGD/Ngày (1 tháng)2,081,619
KLGD/Ngày (1 quý)2,038,483
KLGD/Ngày (1 năm)2,115,045
Nhiều nhất 52 tuần (12/09/2024)*5,282,900
Ít nhất 52 tuần (09/09/2024)*809,600
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán