CTCP Tập đoàn Hà Đô (HOSE: HDG)
Ha Do Group JSC
26,650
Mở cửa27,250
Cao nhất27,350
Thấp nhất26,650
KLGD2,847,700
Vốn hóa8,963.24
Dư mua145,600
Dư bán140,300
Cao 52T 32,400
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T4,006,539
NN mua29,000
% NN sở hữu19.80
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.51
EPS2,305
P/E11.78
F P/E9.39
BVPS22,465
P/B1.21
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 | CĐ lớn trong nước | 137,560,003 | 44.99 | ||
CĐ nước ngoài khác | 53,690,901 | 17.56 | |||
CĐ trong nước khác | 114,505,937 | 37.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ nước ngoài khác | 18,541,127 | 7.58 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 31,260,634 | 12.78 | |||
CĐ trong nước khác | 80,891,170 | 33.07 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 113,912,967 | 46.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 8,031,018 | 4.09 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 12,390,153 | 6.31 | |||
CĐ trong nước khác | 67,900,394 | 34.58 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 108,016,214 | 55.02 |