CTCP Tập đoàn Hà Đô (HOSE: HDG)
Ha Do Group JSC
29,450
Mở cửa29,850
Cao nhất30,150
Thấp nhất29,350
KLGD1,792,200
Vốn hóa9,004.54
Dư mua140,000
Dư bán36,500
Cao 52T 33,400
Thấp 52T24,100
KLBQ 52T1,827,082
NN mua153,300
% NN sở hữu17.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS2,631
P/E11.31
F P/E9.37
BVPS23,923
P/B1.24
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ nước ngoài khác | 18,541,127 | 7.58 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 31,260,634 | 12.78 | |||
CĐ trong nước khác | 80,891,170 | 33.07 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 113,912,967 | 46.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 8,031,018 | 4.09 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 12,390,153 | 6.31 | |||
CĐ trong nước khác | 67,900,394 | 34.58 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 108,016,214 | 55.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 38,289,687 | 32.26 | ||
CĐ lớn | 80,391,602 | 67.74 |