CTCP DRH Holdings (HOSE: DRH)
DRH Holdings JSC
3,660
Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,660
KLGD2,170,600
Vốn hóa452.77
Dư mua
Dư bán66,000
Cao 52T 7,900
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T2,947,805
NN mua5,500
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS-770
P/E-5.10
F P/E4.89
BVPS12,285
P/B0.32
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 363,722 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 122,581,070 | 98.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 646,000 | 0.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 551,176 | 0.44 | |||
Tổ chức trong nước | 211,898 | 0.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 99,483 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 121,145,536 | 97.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,554,423 | 1.25 | |||
Tổ chức trong nước | 1,554,423 | 1.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 428,994 | 0.70 | ||
Cá nhân trong nước | 57,631,929 | 94.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 646,000 | 1.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,290,330 | 2.12 | |||
Tổ chức trong nước | 1,002,680 | 1.64 |