Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE: KSB)

Binh Duong Mineral and Construction JSC

25,450

(%)
19/03/2024 15:00

Mở cửa25,650

Cao nhất26,000

Thấp nhất25,450

KLGD1,798,800

Vốn hóa1,941.73

Dư mua111,500

Dư bán54,900

Cao 52T 28,700

Thấp 52T17,800

KLBQ 52T2,214,917

NN mua2,900

% NN sở hữu3.97

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.69

EPS1,066

P/E23.87

F P/E6.97

BVPS26,221

P/B0.97

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KSB: DIG NVL HHV CEO HPG
Trending: HPG (113,698) - DIG (75,226) - NVL (75,103) - VND (70,346) - MBB (64,461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngày 13/01/1993: Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Khai thác Xuất khẩu Khoáng sản Sông Bé được thành lập. KSB đang sở hữu nhiều mỏ đá trữ lượng lớn như: mỏ Tân Mỹ, Phước Vĩnh tại Bình Dương, mỏ Thiện Tân 7 tại Đồng Nai… Một trong những mảng đầu tư khác của công ty chính là bất động sản Khu công nghiệp.
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/202425,4500 (0.00%)1,798,800
18/03/202425,450-1,000 (-3.78%)3,347,400
15/03/202426,450250 (+0.95%)4,960,100
14/03/202426,200550 (+2.14%)3,783,000
13/03/202425,650350 (+1.38%)1,708,600
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
19/02/2024Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 16,000 đồng/CP
06/07/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
27/10/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
07/08/2018Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
07/08/2018Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, 800 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 12/03/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 26/02/2024
3 MAS (CK Mirae Asset) 40 0 11/03/2024
4 HSC (CK Tp. HCM) 30 0 01/03/2024
5 VPS (CK VPS) 50 0 31/01/2024
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 20/01/2024
7 MBS (CK MB) 50 0 04/03/2024
8 Vietcap (CK Bản Việt) 40 10 21/02/2024
9 KIS (CK KIS) 40 0 05/03/2024
10 FPTS (CK FPT) 30 0 11/03/2024
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
12 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 10 08/03/2024
13 ACBS (CK ACB) 40 0 07/03/2024
14 BSC (CK BIDV) 40 0 07/03/2024
15 MBKE (CK MBKE) 40 0 29/12/2023
16 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 01/03/2024
17 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
18 SSV (CK Shinhan) 40 0 12/03/2024
19 YSVN (CK Yuanta) 40 0 05/03/2024
20 VIX (CK IB) 50 0 22/02/2024
21 PHS (CK Phú Hưng) 45 -5 12/03/2024
22 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 30 0 02/05/2019
23 VDSC (CK Rồng Việt) 40 0 12/03/2024
24 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 06/02/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 04/03/2024
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 02/02/2024
27 PSI (CK Dầu khí) 50 0 08/03/2024
28 ABS (CK An Bình) 50 0 05/03/2024
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
30 FNS (CK Funan) 50 0 22/02/2024
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 01/02/2024
32 EVS (CK Everest) 50 0 06/03/2024
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 06/03/2024
34 BOS (CK BOS) 40 0 07/03/2024
35 APG (CK An Phát) 50 0 22/02/2024
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
22/01/2024Thông báo và Nghị quyết HĐQT về ngày ĐKCC để thực hiện quyền mua cổ phiếu cho CĐHH
22/01/2024Bản cáo bạch phát hành thêm năm 2024
12/01/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua chủ trương ký kết và thực hiện các hợp đồng, giao dịch với các bên có liên quan
31/01/2024Báo cáo tình hình quản trị năm 2023
30/01/2024BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2023

CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương

Tên tiếng Anh: Binh Duong Mineral and Construction JSC

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - Kp. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Trần Đình Hà

Điện thoại: (84.274) 382 2602

Fax: (84.274) 382 3922

Email:info@bimico.com.vn

Website:http://bimico.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Khai khoáng

Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Ngày niêm yết: 20/01/2010

Vốn điều lệ: 766,312,020,000

Số CP niêm yết: 76,631,202

Số CP đang LH: 76,295,802

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700148825

GPTL:

Ngày cấp: 01/04/2006

GPKD: 051084000315

Ngày cấp: 27/04/2006

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Khai thác chế biến khoáng sản

- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng

- Sản xuất nước uống đóng chai

- Kinh doanh bất động sản

- Ngày 13/01/1993: Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Khai thác Xuất khẩu Khoáng sản Sông Bé được thành lập. .

- Ngày 01/05/2006: Chính thức chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ là 70 tỷ đồng. .

- Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng. .

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 107 tỷ đồng thông qua phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và Cán bộ chủ chốt. .

- Ngày 20/01/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên sàn HOSE. .

- Ngày 09/03/2012: Tăng vốn điều lệ lần hai lên 180 tỷ đồng, vốn nhà nước là 50,5%. .

- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 468 tỷ đồng. .

- Ngày 23/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 514,798,820,000 đồng. .

- Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 537,798,820,000 đồng. .

- Ngày 22/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 644,684,780,000 đồng. .

- Ngày 16/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 736,312,020,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.