CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE: KSB)
Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
32,500
Mở cửa34,300
Cao nhất34,800
Thấp nhất32,500
KLGD1,619,600
Vốn hóa2,165.58
Dư mua
Dư bán77,100
Cao 52T 35,500
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,266,204
NN mua-
% NN sở hữu13.39
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0
Beta-
EPS*5,286
P/E6.60
F P/E5.87
BVPS21,890
P/B1.48
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/01/2021 | 32,500 | -2,400 (-6.88%) | 1,619,600 |
18/01/2021 | 34,900 | -600 (-1.69%) | 1,066,800 |
15/01/2021 | 35,500 | 600 (+1.72%) | 1,297,200 |
14/01/2021 | 34,900 | 350 (+1.01%) | 1,499,500 |
13/01/2021 | 34,550 | -100 (-0.29%) | 1,510,600 |
27/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 |
07/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
07/08/2018 | Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, 800 đồng/CP |
23/08/2017 | Trả cổ tức đợt 3/2016 bằng tiền, 500 đồng/CP |
23/08/2017 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 700 đồng/CP |
27/05/2020 | Chuyên mục Đại hội cổ đông 2020.03 |
Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
Tên tiếng Anh: Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - KP. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương
Người công bố thông tin: Mr. Trần Đình Hà
Điện thoại: (84.274) 382 2602
Fax: (84.274) 382 3922
Email:info@bimico.com.vn
Website:http://www.bimico.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 20/01/2010
Vốn điều lệ: 669,684,780,000
Số CP niêm yết: 66,968,478
Số CP đang LH: 66,633,078
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3700148825
GPTL:
Ngày cấp: 01/04/2006
GPKD: 4603000226
Ngày cấp: 27/04/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác chế biến khoáng sản
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
- Sản xuất nước uống đóng chai
- Kinh doanh bất động sản
Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 13/01/1993.Và đi vào hoạt động theo loại hình CTCP từ tháng 05/2006
- 06/06/2022 Giao dịch bổ sung - 2,500,000 CP
- 23/11/2021 Giao dịch bổ sung - 1,150,000 CP
- 30/12/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 2,500,000 CP
- 04/12/2020 Giao dịch bổ sung - 10,688,596 CP
- 26/11/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 10,688,596 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.